Sunday, August 4, 2019

từ vựng chủ đề du lịch

By admin

ガイド ガイドHướng dẫn viên
ホテルKhách sạn
レストランNhà hàng
出発(しゅっぱつXuất phát / khởi hành
集合(しゅうごう)Tập trung / tập hợp
教会(きょうかい)Nhà thờ
動物園(どうぶつえん)Sở thú
博物館(はくぶつかん)Viện bảo tàng
遊園地(ゆうえんち)Khu vui chơi giải trí
郊外(こうがい)Ngoại ô
名所旧跡(めいしょきゅうせき)Khu danh thắng di tích cổ
回る(まわる)Vòng quanh / dạo quanh
歴史記念館(れきしきねんかん)Bảo tàng lịch sử
戻る(もどる)Quay về
到着(とうちゃく)Tới nơi
航空券(こうくうけん)Vé máy bay
満席(まんせき)Hết chỗ
一番の便(いちばんのびん)Chuyến bay sớm nhất
空いている(あいている)Còn chỗ / trống chỗ
日程(にってい)lịch trình
荷物(にもつ)Hành ý
ふもとChân núi
中腹(ちゅうふく)lưng núi
頂上(ちょうじょう)Đỉnh núi
時刻(じこく)Thời điểm
日帰り旅行(ひがえりりょこう)Du lịch đi về trong ngày
乗り物(のりもの)Phương tiện di chuyển
登山口(とざんぐち)Cửa đi lên núi
ケーブルカーXe cáp
改札口(かいさつぐち)Cửa soát vé
ハイキングコースTour leo núi
所要時間(しょようじかん)Thời gian tham quan
休憩所(きゅうけいじょ)Chỗ nghỉ / dừng chân
景色(けしき)Cảnh sắc / phong cảnh
チケットセンターTrung tâm / cửa hàng bán vé
指定券(していけん)Vé đặt trước
招待券(しょうたいけん)Vé mời
入場券(にゅうじょうけん)Vé vào cổng
旅行客同士(りょこうきゃくどうし)Nhóm khách du lịch
車貸す(くるまかす)Mượn xe
世界各国を回る (せかいかっこくをまわるVòng quanh thế giới
名所(めいしょ )Danh thắng cảnh
旅行先(りょこうさき)Điểm du lịch
買い物が目当て(かいものがめあて)Mục đích mua sắm
グループ旅行(グループりょこう)Du lịch theo nhóm
荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす)Bốc dỡ hành lý xuống
旅行用の鞄(りょこうようのかばん)Vali du lịch
詰める(つめる)Nhồi nhét (đồ vào vali)
キャスターつきVai có bánh xe
サ ン グ ラ スkính mát
休 む ( や す む)Nghỉ ngơi
浜 は ま)bờ biển
砂 浜 す なbãi cát (biển)
海 (う み)đại dương
休 暇 (き ゅ う か)kỳ nghỉ hè
水 泳 (す い え い)bơi
晴 れ た は れ たnắng
湿 っ た し め っ たẩm ướt
暑 い ( あ つ い)nóng
空港Sân bay
飛行機Máy bay
フライトChuyến bay
チケットVé
パイロットPhi công
客室乗務員Tiếp viên
便名Số chuyến bay
搭乗ゲートCửa lên máy bay
搭乗券Phiếu lên máy bay
パスポートHộ chiếu
機内持ち込み用手荷物Hành lý xách tay
スーツケースVali
荷札 にぶだThẻ hành lý
航空券 こうくうけんVé máy bay
添乗員 てんじょういんNgười phụ trách
責任を持つ せきにんをもつCó trách nhiệm
取敢えず とりあえずTạm thời
早速 さっそくNgay tức khắc
手回り品 てまわりひんĐồ xách tay
温度差 おんどさSự chênh lệch nhiệt độ
時間差 じかんかせぎTranh thủ thời gian
時差ぼけ じさぼけSự chênh lệch múi giờ
微笑みの国 ほほえみのくにĐất nước hiếu khách
明け方 あけがたBình minh
中華街 ちゅうかがいKhu phố Trung Hoa
雨水 あまみずNước mưa
名物 めいぶつĐặc sản, vật nổi tiếng
交通事情 こうつうじじょうTình hình giao thông
交通渋滞 こうつうたいじゅうÙn tắc giao thông
一方通行 いっぽつうこうĐường một chiều
乗り合いバス のりあいバスXe bus công cộng
運賃 うんちんCước vận chuyển
料金 りょうきんTiền phí
預ける あずけるGửi gắm, giao phó
自動ロック じどうろっくKhóa tự động
貴重品 ひちょうひんĐồ quý giá
間借りする まがりするThuê phòng
チェックインNhập phòng
チェックアウトTrả phòng
市内通話 しないつうわĐiện thoại trong thành phố
市外通話 しがいつうわĐiện thoại ngoài thành phố
国際電話 こくさいでんわĐiện thoại quốc tế
電話交換局 でんわこうかんきょくTổng đài
明朝 みょうちょうSáng sớm
サウナTắm hơi
待機する たいきするNán ại, chờ đợi…
ラウンジPhòng trò chuyện
宴会場 えんかいじょうPhòng tiệc
屋上 おくじょうSân thượng
非常階段 ひじょうかいだんCầu thang thoát hiểm
非常ベル ひじょうべるChuông báo động
小銭 こぜにTiền xu
ルーム.メートNgười dọn phòng
参加者 さんかしゃNgười tham gia
変更 へんこうThay đổi
全員 ぜんいんToàn thể mọi người
ルーミングリストdanh sách phòng
部屋数 へやすうSố lượng phòng
部屋割り へやわりChia phòng
隣同士 となりどうしCùng bên cạnh
自由行動 じゆうこうどうHoạt động tự do
入れ替える いれかえるThay đổi phòng cho khách
特約店 とくやくてんCửa hàng giá đặc biệt
別に べつにĐặc biệt
積み終える つみおえるXếp dọn xong hành lý
送迎係り そうげいがかりNgười đưa đón
責任者 せきにんしゃNgười chịu trách nhiệm
団体旅行 だんたいりょこうDu lịch theo đoàn
現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてんĐại lý du lịch bản địa
団員 だんいんThành viên đoàn
客層 きゃくそうloại khách
予定変更 よていへんこうThay đổi dự định
変更事項 へんこうじこうNhững mục thay đổi
食い違い くいちがいKhông nhất trí, khác nhau
手配 てはいChịu trách nhiệm
リクエストするyêu cầu
キャンセルするHủy bỏ
裏書する うらがきするViết ra mặt sau
未確認事項 みかくにんじこうNhững mục chưa xác nhận
再確認 さいかくにんXác nhận lại
部屋割り表 へやわりひょうBảng chia phòng
名簿 めいぼDanh sách tên
客数 きゃくすうSố lượng khách
ベッド数 べっどすうSố lượng giường
お子様連れ おこさまづれKhách mang theo con
ご家族連れ ごかぞくづれĐi cùng gia đình
ご親戚 ごせきにんHọ hàng
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかたKhách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどうHoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんかTham gia tự do
グループ行動Hoạt động theo nhóm
パッケジ.ツアーTour trọn gói
クレームPhàn nàn, khiếu nại
貸し切りバス かしきりバスXe bus thuê
送迎時間 そうげいじかんThời gian đón
集合時間 しゅうごうじかんThời gian tập trung
名札Thẻ ghi tên
個数 こすうSố lượng hành lý