danh sách kanji n2 phục vụ kỳ thi jlpt
By admin
Kanji | Âm Hán Việt | Nghĩa | Onyomi | Kunyomi |
伺 | TÝ, TỨ | Dò xét | シ | うかが.う |
滴 | TÍCH, TRÍCH | Giọt nước | テキ | しずく/ したた.る |
曇 | ĐÀM | Mây chùm (mây bủa) | ドン | くも.る |
挟 | HIỆP, TIỆP | kẹp, giữa | キョウ / ショウ | はさ.む / はさ.まる / わきばさ.む / さしはさ.む |
畜 | SÚC, HÚC | チク | ||
燥 | TÁO | Khô, ráo, hanh hao | ソウ | はしゃ.ぐ |
肯 | KHẲNG, KHẢI | Khá, ừ được | コウ | がえんじ.る |
皿 | MÃNH | bát đĩa | ベイ | さら |
憎 | TĂNG | Ghét | ゾウ | にく.む / にく.い / にく.らしい / にく.しみ |
符 | PHÙ | Cái thẻ, bùa; Hợp, đúng | フ | |
貝 | BỐI | Con sò | バイ | かい |
舟 | CHU | Thuyền | シュウ | ふね / ふな / ぶね |
涼 | LƯƠNG, LƯỢNG | Mỏng mẻo ; Lạnh, mát | リョウ マコト | すず.しい / すず.む / すず.やか / うす.い / ひや.す |
枯 | KHÔ | Khô héo, cạn | コ | か.れる / か.らす |
帽 | MẠO | Cái mũ | ボウ / モウ | ずきん / おお.う |
菓 | QUẢ | kẹo, bánh, trái cây | カ | |
灰 | HÔI, KHÔI | Tro | カイ | はい |
沸 | PHÍ, PHẤT | Sôi | フツ | わ.く / わ.かす |
塔 | THÁP | Cái tháp | トウ | |
濯 | TRẠC | Rửa, giặt | タク | すす.ぐ / ゆす.ぐ |
膚 | PHU | Da ngoài, thịt lợn, thịt thái | フ | はだ |
机 | KY, CƠ | bàn | キ | つくえ |
畳 | ĐIỆP | Chiếu, chiếu ngủ | ジョウ / チョウ | たた.む / たたみ / かさ.なる |
胃 | VỊ | Dạ dày | イ | |
詞 | TỪ | Lời văn | シ | |
粒 | LẠP | Hạt gạo, hạt lúa | リュウ | つぶ |
鼻 | TỊ | Cái mũi | ビ | はな |
筒 | ĐỒNG | Ống tre, ống trúc | トウ | つつ |
姓 | TÍNH | Họ | セイ / ショウ | |
麦 | MẠCH | lúa mạch | バク | むぎ |
磨 | MA, MÁ | Mài, xát | マ ス. | みが.く |
辛 | TÂN | cay | シン | から.い / つら.い /づら.い / かのと |
灯 | ĐĂNG | Cái đèn | トウ | ひ ほ / ともしび / とも.す / あかり |
隅 | NGUNG | Đất ngoài ven | グウ | すみ |
泥 | NÊ, NỆ, NỄ | Bùn | デイ / ナイ / デ / ニ | どろ |
鈍 | ĐỘN | ngu độn | ドン | にぶ.い / にぶ.る / にぶ / なま.る / なまく.ら |
耕 | CANH | Cầy ruộng | コウ / タガヤ | |
肌 | CƠ | Da, thịt trong da | キ | はだ |
蒸 | CHƯNG | Lũ, bọn; Đuốc, củi nhỏ | ジョウ / セイ | む.す / む.れる / む.らす |
脂 | CHI | Mỡ tảng | シ | あぶら |
隻 | CHÍCH, CHỈ | Chiếc | セキ | |
缶 | PHỮU, PHẪU, PHŨ | Đồ sành | カン | かま |
召 | TRIỆU | Vời, lấy tay vẫy lại, lấy lời gọi lại | ショウ | め.す |
咲 | TIẾU | Cười, vui cười | ショウ | さ.く |
瓶 | BÌNH | Cái bình, cái lọ | ビン カ | |
湿 | THẤP, CHẬP | Ướt, ẩm thấp | シツ / シュウ | しめ.る / しめ.す / うるお.う / うるお.す |
銅 | ĐỒNG | Đồng | ドウ | あかがね |
汗 | HÃN, HÀN | Mồ hôi | カン | あせ |
綿 | MIÊN | Dài đặc, Mềm yếu | メン ワ | |
糸 | MỊCH | Sợi tơ nhỏ | シ | いと |
粉 | PHẤN | Bột gạo, phấn gạo | フン | こ / こな / デシメートル |
拾 | THẬP, THIỆP, KIỆP | Nhặt nhạnh, mười | シュウ / ジュウ | ひろ.う |
祈 | KÌ | Cầu cúng, cầu phúc; Báo đền | キ | いの.る |
棒 | BỔNG | Cái gậy, Đánh gậy | ボウ | |
乾 | KIỀN, CAN, CÀN | Khô, khô kiệt | カン / ケン | かわ.く / かわ.かす / ほ.す / ひ.る / いぬい |
氷 | BĂNG | nước giá,trong, lạnh | ヒョウ | こおり / ひ |
拝 | BÁI | sùng bái | ハイ | おが.む / おろが.む |
叫 | KHIẾU | Kêu | キョウ | さけ.ぶ |
毒 | ĐỘC, ĐỐC | Ác độc | ドク | |
軒 | HIÊN | Mái hiên | ケン | のき |
塗 | ĐỒ, TRÀ | Bùn bửn | ト | ぬ.る / ぬ.り / まみ.れる |
枝 | CHI, KÌ | Cành | シ エ | |
鋭 | DUỆ, NHUỆ | Tinh duệ, mũi nhọn, nhanh nhẹn | エイ | するど.い |
孫 | TÔN, TỐN | Cháu | ソン | まご |
匹 | THẤT | Xếp, con; Đôi; Đơn, lẻ | ヒツ | ひき |
涙 | LỆ | Nước mắt | ルイ / レイ | なみだ |
鉱 | KHOÁNG | Khai khoáng | コウ | あらがね |
溶 | DONG, DUNG | nước mông mênh | ヨウ | と.ける / と.かす / と.く |
湯 | THANG, SƯƠNG, THÃNG | Nước nóng | トウ | ゆ |
刷 | XOÁT, LOÁT | Tẩy xạch, cái bàn chải | サツ | す.る / ず.り / ずり / は.く |
干 | KIỀN, CAN, CÀN, CÁN | Bến nước, Can thiệp | カン | ほ.す / ほ.し / ぼ.し |
喫 | KHIẾT | Ăn uống | キツ | |
湖 | HỒ | Cái hồ | コ | みずうみ |
珍 | TRÂN | Đồ quý báu | チン | めずら.しい / たから |
械 | GIỚI | Đồ khí giới | カイ | かせ |
勇 | DŨNG | Mạnh | ユウ / イサ | いさ.む |
冊 | SÁCH | quyển(sách) | サツ / サク | ふみ |
踊 | DŨNG | nhảy | ヨウ | おど.る |
炭 | THÁN | Than, thán khí | タン | すみ |
腰 | YÊU | Lưng, Eo | ヨウ | こし |
郊 | GIAO | Tế giao | コウ | |
紅 | HỒNG | Đỏ hồng | コウ / ク / アカ | べに / くれない |
恋 | LUYẾN | Mến | レン | こ.う / こい / こい.しい |
乳 | NHŨ | Cái vú | ニュウ | ちち / ち |
凍 | ĐỐNG | Nước đông, nước đá | トウ | こお.る / こご.える / こご.る / い.てる |
沈 | TRẦM, THẨM, TRẤM | Chìm, Thâm trầm | チン ジン | しず.む / しず.める |
軟 | NHUYỄN | Mềm | ナン | やわ.らか / やわ.らかい |
捨 | XÁ, XẢ | Vứt bỏ, Bỏ | シャ | す.てる |
掘 | QUẬT | Đào, Khát | クツ | ほ.る |
雲 | VÂN | Mây | ウン | くも |
掃 | TẢO | ソウ / シュ | は.く | |
浅 | THIỂN, TIÊN | Nông, thiển cận | セン | あさ.い |
臣 | THẦN | Bầy tôi | シン / ジン | |
甘 | Cam | ngọt | カン | あま.い / あま.える / あま.やかす |
黄 | HOÀNG | Sắc vàng, sắc ngũ cốc chín | コウ / オウ | き / こ |
泊 | BẠC, PHÁCH | Ghé vào, đỗ thuyền bên bờ | ハク | と.まる / とめる |
荷 | HÀ, HẠ | Hoa sen | カ | に |
幼 | ẤU | Nhỏ bé, non nớt | ヨウ | おさな.い |
零 | LINH | Mưa lác đác, mưa rây | レイ | ぜろ / こぼ.す / こぼ.れる |
肩 | KIÊN | Vai, Gánh vác | ケン | かた |
柔 | NHU | Mềm, mềm yếu, mềm mại | ジュウ / ニュウ | やわ.らか / やわ.らかい / やわ |
祝 | CHÚC, CHÚ | Khấn, Chúc mừng | シュク / シュウ | いわ.う |
尊 | TÔN | Tôn trọng | ソン | たっと.い / とうと.い / たっと.ぶ |
腕 | OẢN, UYỂN | Cổ tay | ワン | うで |
賢 | HIỀN | Hiền, đức hạnh | ケン | かしこ.い |
塩 | DIÊM | Muối | エン | しお |
砂 | SA | Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn | サ / シャ | すな |
胸 | HUNG | Ngực, Tấm lòng | キョウ | むね / むな- |
封 | PHONG | Phong cho | フウ / ホウ | |
宝 | BẢO | quý báu, bảo bối | ホウ | たから |
童 | ĐỒNG | Trẻ thơ | ドウ | わらべ |
浴 | DỤC | Tắm | ヨク ア | あ.びる |
訓 | HUẤN | Dạy dỗ, giáo huấn | クン / キン | おし.える / よ.む |
筆 | BÚT | Cái bút | ヒツ | ふで |
袋 | ĐẠI | Cái đẫy | タイ / ダイ | ふくろ |
祭 | TẾ | Cúng tế | サイ | まつ.る / まつ.り / まつり |
柱 | TRỤ, TRÚ | Cái cột | チュウ | はしら |
埋 | MAI | Chôn, mai táng | マイ | う.める / う.まる / う.もれる / うず.める / うず.まる / い.ける |
硬 | NGẠNH | Cứng rắn | コウ | かた.い |
貯 | TRỮ | Tích chứa | チョ | た.める / たくわ.える |
荒 | HOANG | Bỏ hoang | コウ | あら.い / あら- / あ.れる / あ.らす / あ.らし / すさ.む |
漁 | NGƯ | Bắt cá, đánh cá | ギョ / リョウ | あさ.る |
皮 | BÌ | Da | ヒ | かわ |
泉 | TUYỀN, TOÀN | Suối, nguồn | セン | いずみ |
悩 | NÃO | Khổ não, lo lắng, não lòng | ノウ | なや.む / なや.ます/ なや.ましい / なやみ |
敬 | KÍNH | Cung kính | ケイ / キョウ | うやま.う |
片 | PHIẾN | Mảnh | ヘン | かた/ かた |
快 | KHOÁI | Sướng thích | カイ | こころよ.い |
翌 | DỰC | Ngày mai, kỳ tới | ヨク | |
純 | THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY | Thành thực | ジュン | |
刺 | THỨ, THÍCH | Đâm chết | シ | さ.す / さ.さる / さ.し / さし / とげ |
双 | SONG | Đôi (số chẵn) | ソウ | ふた / たぐい / ならぶ / ふたつ |
詰 | CẬT | Hỏi vặn | キツ / キチ | つ.める / つ.め / づ.め / つ.まる / つ.む |
奥 | ÁO, ÚC | Thần áo, Nước Áo | オウ | おく / おく.まる / くま |
秒 | MIỂU | Tua lúa, Giây | ビョウ | |
群 | QUẦN | Bè bạn, Đàn, bầy | グン | む.れる / む.れ / むら |
薄 | BẠC, BÁC | cái rèm, bạc mệnh | ハク | うす.い / うす / うす / うす.める / うす.まる / うす.らぐ / うす.ら / うす.れる / すすき |
照 | CHIẾU | Soi sáng | ショウ | て.る / て.らす / て.れる |
贈 | TẶNG | Đưa tặng | ゾウ / ソウ | おく.る |
律 | LUẬT | Luật lữ | リツ / リチ / レ | |
臓 | TẠNG | Nội tạng | ゾウ | はらわた |
章 | CHƯƠNG | Văn chương, chương mạch | ショウ | |
簡 | GIẢN | Giản d | カン / ケン | えら.ぶ / ふだ |
焼 | THIÊU | Thiêu đốt | ショウ | や.く / や.き / や.き / や.き |
預 | DỰ | Sẵn | ヨ | あず.ける / あず.かる |
替 | THẾ | Bỏ, Thay, Suy bại | タイ | か.える / か.え / か.わる |
雇 | CỐ | Tên một giống chim | コ | やと.う |
紹 | THIỆU | giới thiệu | ショウ | |
弱 | NHƯỢC | yếu | ジャク | よわ.い / よわ.る / よわ.まる / よわ.める |
駐 | TRÚ | Đóng | チュウ | |
包 | BAO | bao bọc | ホウ | つつ.む / くる.む |
跡 | TÍCH | Vết chân | セキ | あと |
燃 | NHIÊN | Đốt | ネン | も.える / も.やす / も.す |
巻 | QUYỂN | Quyển sách | カン / ケン | ま.く / まき / ま.き |
届 | GIỚI | Đến | カイ | とど.ける / とど.け / とど.く |
傾 | KHUYNH | khuynh đảo | ケイ | かたむ.く / かたむ.ける / かたぶ.く / かた.げる / かし.げる |
骨 | CỐT | Xương | コツ | ほね |
板 | BẢN | Ván, mảnh mỏng | ハン / バン | いた |
札 | TRÁT | non yểu | サツ | ふだ |
栄 | VINH | Vinh quang, Vinh hạnh | エイ / ヨウ | さか.える / は.え / ば.え / は.える |
仲 | TRỌNG | Giữa | チュウ | なか |
郵 | BƯU | Nhà trạm | ユウ | |
複 | PHỨC | Áo kép | フク | |
枚 | MAI | Cái quả, gốc cây | マイ バ | |
汚 | Ô | Bẩn | オ | けが.す / けが.れる / けが.らわしい / よご.す / よご.れる / きたな.い |
籍 | TỊCH, TẠ | Sách vở, sổ sách | セキ | |
依 | Y, Ỷ | Y nhiên | イ / エ | よ.る |
触 | XÚC | Tiếp xúc, chạm biết | ショク | ふ.れる / さわ.る / さわ |
希 | HI | Ít, Mong, Vô hình | キ / ケ | まれ |
震 | CHẤN | Sét đánh | シン | ふる.う / ふる.える |
巨 | CỰ, HÁ | Lớn, Há | キョ | |
宇 | VŨ | Vũ trụ | ウ | |
布 | BỐ | Vải | フ | ぬの |
底 | ĐỂ | Đáy, Ngăn | テイ | そこ |
坂 | PHẢN | Sườn núi | ハン | さか |
香 | HƯƠNG | hương thơm | コウ / キョウ | か / かお.り / かお.る |
像 | TƯỢNG | Hình tượng | ゾウ | |
刊 | KHAN, SAN | Chặt, Khắc, Tước bỏ | カン | |
庫 | KHỐ | Cái kho | コ / ク | くら |
誌 | CHÍ | Ghi nhớ | シ | |
著 | TRỨ, TRƯỚC, TRỮ | Sáng, rõ rệ | チョ / チャク | あらわ.す / いちじる.しい |
永 | VĨNH | Lâu, dài, mãi mãi | エイ | なが.い |
星 | TINH | ngôi sao | セイ / ショウ | ほし / ぼし |
季 | QUÝ | Nhỏ, Mùa, ba tháng | キ | |
温 | ÔN, UẨN | Ôn lại, Ôn hòa | オン | あたた.か / あたた.かい / あたた.まる / あたた.める |
血 | HUYẾT | Máu | ケツ | ち |
池 | TRÌ | Cái ao | チ | いけ |
昇 | THĂNG | thăng chức | ショウ | のぼ.る |
貨 | HÓA | Của, Bán, Đút củ | カ | たから |
築 | TRÚC | Đắp đất, lèn đất, Nhà ở | チク | きず.く |
績 | TÍCH | Đánh sợi, xe sợi | セキ | |
仏 | PHẬT | Phật giáo | ブツ / フツ | ほとけ |
裏 | LÍ | Lần lót áo | リ | うら |
募 | MỘ | Tìm rộng ra | ボ | つの.る |
損 | TỔN | Bớt, Mất, Yếu | ソン | そこ.なう / そこな.う / -そこ.なう / そこ.ねる / そこ.ねる |
絡 | LẠC | mạch lạc | ラク | から.む / から.まる |
角 | GIÁC, GIỐC | Cái sừng | カク | かど / つの |
令 | LỆNH, LINH | Mệnh lệnh | レイ | |
査 | TRA | Điều tra | サ | |
版 | BẢN | Sổ sách | ハン | |
層 | TẰNG | Từng, lớp, hai lần | ソウ | |
患 | HOẠN | Lo, Tai hoạn, Tật bệnh | カン | わずら.う |
城 | THÀNH | Cái thành | しろ | ジョウ |
庁 | SẢNH | Đại sảnh | チョウ / テイ | やくしょ |
了 | LIỄU | Hiểu biết, Xong | リョウ | |
軽 | KHINH | Khinh suất | ケイ | かる.い / かろ.やか / かろ.んじる |
練 | LUYỆN | Luyện tập | レン | ね.る / ね.り |
岩 | NHAM | Đá nham | ガン | いわ |
順 | THUẬN | Theo | ジュン | |
承 | THỪA | thừa vận | ショウ / ジョウ | うけたまわ.る / う.ける / ささ.げる / とど.める / たす.ける / こ.らす / つい.で / すく.う |
略 | LƯỢC | Mưu lược | リャク | ほぼ / おか.す / おさ.める / はかりごと / はか.る / はぶ.く / りゃく.す / りゃく.する |
囲 | VI | Chu vi, bao vây | イ | かこ.む / かこ.う / かこ.い |
齢 | LINH | Tuổi | レイ | よわ.い / とし |
厚 | HẬU | Hậu đãi | コウ | あつ.い / あか |
豊 | PHONG | phong phú | ホウ / ブ | ゆた.か / とよ |
測 | TRẮC | Đo chiều sâu | ソク | はか.る |
普 | PHỔ | Rộng, lớn, khắp | フ | あまね.く |
乱 | LOẠN | Loạn, bối rối không yên | ラン / ロン | みだ.れる / みだ.る / みだ.す / みだ / おさ.める |
則 | TẮC | Bắt chước | ソク | のっと.る |
固 | CỐ | Bền chắc | コ | かた.める / かた.まる / かた.まり / かた.い |
羽 | VŨ | lông chim | ウ | は / わ / はね |
延 | DUYÊN | Kéo dài, Xa | エン | の.びる / の.べる / の.べ |
帯 | ĐỚI | Nhiệt đới, ôn đới | タイ | お.びる / おび |
波 | BA | Sóng nhỏ | ハ | なみ |
玉 | NGỌC, TÚC | Ngọc, đá báu | ギョク | たま / たま / だま |
陸 | LỤC | Đồng bằng cao ráo, lục địa | リク / ロク | おか |
爆 | BẠO, BẠC, BỘC | nổ nứt ra vì lửa | バク | は.ぜる |
停 | ĐÌNH | Đứng | テイ | と.める / と.まる |
伸 | THÂN | Duỗi, Làm cho phải lẽ | シン | の.びる / の.ばす / の.べる |
署 | THỰ | Đặt, Nêu rỏ ra | ショ | |
芸 | VÂN | Một thứ cỏ thơm | ゲイ / ウン | う.える / のり / わざ |
圧 | ÁP | Áp lực | アツ / エン / オウ | お.す / へ.す / おさ.える / お.さえる |
億 | ỨC | Ức,Liệu lường, Yên | オク | |
占 | CHIÊM, CHIẾM | Xem | セン | し.める / うらな.う |
輪 | LUÂN | Vòng, vầng | リン | わ |
暴 | BẠO, BỘC | Tàn bạo | ボウ / バク | あば.く / あば.れる |
油 | DU | Dầu | ユ / ユウ | あぶら |
短 | ĐOẢN | Ngắn | タン | みじか.い |
久 | CỬU | Lâu | キュウ / ク | ひさ.しい |
換 | HOÁN | Thay đổi | カン | か.える / か.える / か.わる |
逆 | NGHỊCH, NGHỊNH | Trái, Can phạm | ギャク / ゲキ | さか / さか.さ / さか.らう |
印 | ẤN | con dấu | イン | しるし / じるし / しる.す |
禁 | CẤM, CÂM | Cấm chế | キン | |
児 | NHI | Nhi đồng, hài nhi | ジ / ニ / ゲイ / ッ | こ |
鉄 | THIẾT | Sắt | テツ | くろがね |
河 | HÀ | Sông | カ | かわ |
劇 | KỊCH | Quá lắm, Trò đùa | ゲキ | |
諸 | CHƯ | chư quân | ショ | もろ |
装 | TRANG | Trang sức, trang hoàng | ソウ / ショウ | よそお.う / よそお.い |
林 | LÂM | Rừng | リン | はやし |
講 | GIẢNG | Giảng giải | コウ | |
貿 | MẬU | Đổi lẫn cho nhau | ボウ | |
般 | BÀN, BAN, BÁT | Quanh co | ハン | |
幅 | PHÚC, BỨC | Bức, Sửa sang | フク | はば |
将 | TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG | tương lai, tướng quân | ショウ / ソウ / モッ | まさ.に / はた / まさ / ひきい.る |
歴 | LỊCH | Lí lịch, lịch sử, kinh lịch | レキ / レッキ | |
販 | PHIẾN, PHÁN | Mua rẻ bán đắt, buôn bán | ハン | |
根 | CĂN | Rễ cây | コン | ね |
介 | GIỚI | Cõi, Ven bờ | カイ | |
競 | CẠNH | キョウ / ケイ | きそ.う / せ.る / くら.べる | |
森 | SÂM | Rậm rạp | シン | もり |
採 | THẢI, THÁI | Hái, Chọn nhặt | サイ | と.る |
療 | LIỆU | Chữa bệnh | リョウ | |
並 | TỊNH, TINH | Gồm, đều | ヘイ / ホウ | な.み / なら.べる / なら.ぶ |
超 | SIÊU | tài trí hơn người | チョウ | こ.える /こ.す |
竹 | TRÚC | Cây trúc, cây tre | チク | たけ |
捜 | SƯU | Sưu tầm, sưu tập | ソウ / シュ / シュウ | さが.す |
編 | BIÊN | lề sách | ヘン | あ.む / あ.み |
券 | KHOÁN | giấy hợp đồng | ケン | |
央 | ƯƠNG | Ở giữa, trung ương | オウ | |
岸 | NGẠN | Bờ, Cao ngất | ガン | きし |
橋 | KIỀU, KHIÊU, CAO | Cái cầu | キョウ | はし |
旧 | CỰU | Cũ, lâu | キュウ | ふる.い / もと |
省 | TỈNH | Coi xét | セイ / ショウ | かえり.みる / はぶ.く |
録 | LỤC | phụ lục | ロク | しる.す / と.る |
湾 | LOAN | Vũng bể, chỗ nước hõm vào | ワン | いりえ |
丸 | HOÀN | tròn | ガン | まる / まる.める / まる.い |
効 | HIỆU | Công hiệu | コウ | き.く / ききめ / なら.う |
細 | TẾ | Nhỏ, Tinh tế | サイ | ほそ.い / ほそ.る / こま.か / こま.かい |
接 | セツ / ショウ | つ.ぐ | ||
兵 | TIẾP | Nối tiếp | セツ / ショウ | つわもの |
管 | QUẢN | vật gì tròn rỗng giữa ,Cai quản | カン | くだ |
階 | GIAI | Bực thềm | カイ | きざはし |
谷 | CỐC, LỘC, DỤC | Lũng, suối; Hang, núi | コク | たに / きわ.まる |
針 | CHÂM | cây kim | シン | はり |
況 | HUỐNG | Cảnh huống | キョウ | まし.て / いわ.んや / おもむき |
量 | LƯỢNG, LƯƠNG | Đồ đong | リョウ | はか.る |
蔵 | TÀNG | Bảo tàng, tàng trữ | ゾウ / ソウ | くら / おさ.める / かく.れる |
極 | CỰC | Cùng cực | キョク / ゴク | きわ.める / きわ.まる / きわ.まり / きわ.み / き.める / ぎ.め / き.まる |
脳 | NÃO | Bộ não, đầu não | ノウ / ドウ | のうずる |
課 | KHÓA | Thi, tính; Thuế má; Quẻ bói | カ | |
移 | DI, DỊ, SỈ | Dời đi, Biến dờ | イ | うつ.る / うつ.す |
復 | PHỤC, PHÚC | Báo đáp | フク | また |
低 | ĐÊ | Thấp | テイ | ひく.い / ひく.める / ひく.まる |
技 | KĨ | Nghề, Tài năng | ギ | わざ |
被 | BỊ, BÍ | Áo ngủ | ヒ | こうむ.る / おお.う / かぶ.る / かぶ.せる |
造 | TẠO, THÁO | Gây nên, làm nên | ゾウ | つく.る / つく.り |
辺 | BIÊN | Biên, biên giới | ヘン | あた.り / ほと.り |
賞 | THƯỞNG | Khen, thưởng | ショウ | ほ.める |
準 | CHUẨN, CHUYẾT | Bằng phẳng, Sửa soạn sẵn | ジュン | じゅん.じる / じゅん.ずる / なぞら.える / のり ひと.しい / みずもり |
担 | ĐAM, ĐẢM | Vác, gánh | タン | かつ.ぐ / にな.う |
欧 | ÂU, ẨU | Châu Âu | オウ | うた.う |
額 | NGẠCH | Trán | ガク | ひたい |
州 | CHÂU | tỉnh; nhà nước | シュウ / ス | す |
農 | NÔNG | Nghề làm ruộng | ノウ | |
線 | TUYẾN | đường dây | セン | すじ |
述 | THUẬT | Bày ra, thuật ra | ジュツ | の.べる |
輸 | THÂU, THÚ | Chuyển vần | ユ / シュ | |
算 | TOÁN | tính toán | サン | そろ |
副 | PHÓ | Thứ hai, Thứ kém | フク | |
導 | ĐẠO | Chỉ dẫn, chỉ đạo | ドウ | みちび.く |
境 | CẢNH | Cõi, Cảnh ngộ, Cảnh trí | キョウ / ケイ | さかい |
補 | BỔ | Bù, giúp | ホ | おぎな.う |
防 | PHÒNG | Phòng bị | ボウ | ふせ.ぐ |
営 | DOANH, DINH | Doanh nghiệp, kinh doanh | エイ | いとな.む / いとな.み |
税 | THUẾ, THỐI, THOÁT | thuế | ゼイ | |
再 | TÁI | Hai, lại | サイ / サ | ふたた.び |
減 | GIẢM | Bớt, ít đi, giảm đi | ゲン | へ.る / へ.らす |
勢 | THẾ | Thế lực | セイ / ゼイ | いきお.い / はずみ |
革 | CÁCH | Da, đổi | カク | かわ |
島 | ĐẢO | Bãi bể, cái cù lao | トウ | しま |
各 | CÁC | Đều | カク | おのおの |
団 | ĐOÀN | Hình tròn | ダン / トン | かたまり / まる.い |
軍 | QUÂN | Quân lính | グン | いくさ |
委 | ỦY, UY | Ủy thác | イ | ゆだ.ねる |
査 | TRA | Điều tra | サ | |
府 | PHỦ | Tủ chứa sách | フ | |
設 | THIẾT | Sắp bày, đặt bà | セツ | もう.ける |
県 | HUYỆN | Huyện, tỉnh | ケン | か.ける |
領 | LĨNH | lĩnh hội | リョウ | えり |
区 | KHU, ÂU | Chia từng loài, Cõi | ク / オウ / コウ | |
総 | TỔNG | Góp, họp, tóm | ソウ | す.べて / すべ.て / ふさ |
協 | HIỆP | Hòa hợp, giúp đỡ | キョウ | |
党 | ĐẢNG | Đảng | トウ | なかま むら |
Với danh sách tổng hợp kanji N2 này, các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn vì đã được trang bị đủ kiến thức cho kì thì sắp tới. Chúng mình rất nóng lòng được tin tốt lành từ mọi người và hãy nhớ tiếp tục theo dõi trang nhé!