Friday, August 2, 2019

Kanji chuẩn JLPT N5

By admin

STTKanjiOnyomi (Âm Hán)Kunyomi (Âm Nhật)Nghĩa
1あんやす(い)bình an, an toàn/ rẻ
2いち、いつひと(つ)một
3いんの(む)uống
4う、ゆみぎbên phải
5あめmưa
6えきga
7えんまる(い) đồng yên, tròn
8lửa (hỏa)
9はなhoa
10か、げしも、さ(げる)、お(ろす)、く(だる)dưới, phía dưới, hạ/xuống
11なに、なんcái gì/cái nào
12かい、えあ(う)gặp gỡ, hội họp
13がい、げそと、ほか、はず(れる)、はず(す)ngoài, khác, tách rời ra
14がくまな(ぶ)học, khoa học, trường học
15かん、けんあいだthời gian, khoảng thời gian
16き、けtinh thần, tâm trạng
17きゅう、くここの(つ)chín
18きゅうやす(む)nghỉ ngơi
19ぎょうさかな、うお
20きん、こんかねvàng, tiền
21くうそら、あ(ける、からbầu trời, trống (chỗ trống)
22げつ、がつつきtháng, mặt trăng
23けんみ(る)、み(える)。み(せる)nhìn, ngắm, cho xem
24げん、ごんい(う)từ ngữ, nói
25ふる(い)cũ, cổ
26いつ(つ)năm
27ご、こうあと、おく(れる)、のちsau, đằng sau, muộn 
28 trưa, chiều
29かた(る)、かた(らう)ngôn từ, nói/kể
30こう trường
31こう、くくちmiệng
32こうい(く)、ゆ(く)、おこな(う)đi, tiến hành
33こうたか(い)、たか(まる)、たか(める)cao, nâng cao, đánh giá cao
34こくくにđất nước
35こん、きんいまbây giờ
36ひだりbên trái
37さんみ(つ)、ba (số ba)
38さんやまnúi (sơn)
39よ(つ)、ゆ(つ)、よん、よsố bốn
40し、すtrẻ con
41みみtai
42ときthời gian, giờ giấc
43しちなな(つ)、なな、なのsố bảy
44しゃくるまô tô, xe
45しゃやしろđền, miếu
46しゅtay
47しゅう tuần
48じゅう、じとお、とmười, số mười
49しゅつだ(す)、で(る)xuất, rời đi, ra đi
50しょか(く)viết
51じょ、にょうおんな、めphụ nữ
52しょうちい(さい)、こ、おnhỏ, bé
53しょうすこ(し)、すく(ない)một chút, một ít
54しょう、じょううえ、かみ、あ(げる)、あ(がる)phía trên, trên (thượng)
55しょくた(べる)、く(る)、く(らう)ăn
56しんあたら(しい)、あら(た)、にいmới
57じん、にんひとngười
58すいみずnước
59せい、しょうい(きる)、う(む)、は(やす)、なま、きsống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn)
60西せい、さいにしphía tây
61せんかわsông
62せんmột ngàn
63せんさきphía trước, trước, tương lai
64ぜんまえtrước, trước khi
65そくあし、た(りる)、た(す)chân, đầy đủ, thêm vào
66おお(い)nhiều
67だい、たいおお(きい)、おお(い)to, lớn
68だん、なんおとこđàn ông
69ちゅうなかtrong, bên trong
70ちょうなが(い)dài, trưởng
71てんあめ、あまthiên (trời)
72てんみせcửa hàng
73でん điện
74ど、とつちđất, thổ
75とうひがしphía đông
76どうみちđường, con đường
77どくよ(む)đọc
78なんみなみphía nam
79ふた(つ)hai, số hai
80にち、じつひ、かngày, mặt trời
81にゅうはい(る)、い(る)、い(れる)vào, điền vào, nhét vào
82ねんとしnăm
83ばいか(う)mua
84はく、びゃくしろ(い)、しろtrắng
85はちやっ(つ)、や(つ)、ようtám, số tám
86はんなか(ば)một nửa, giữa
87ひゃく một trăm
88ちちbố
89ぶん、ぶ、ふんわ(ける)、わ(かれる)、わか(る)phần, phút, phân chia, hiểu
90ぶん、もんき(く)、き(こえる)nghe, hỏi
91ははmẹ
92ほくきたphía bắc
93ぼく、もくき、こcây, rừng
94ほんもとsách, nguồn gốc
95まい mỗi,, mọi
96まん、ばん vạn (mười ngàn)
97めい、みょうdanh, tên
98もくmắt
99ゆうともbạn
100らいく(る)、きた(る)、きた(す)đến, tới
101りつた(つ)、た(てる)đứng, thiết lập
102ろくむ(つ)、むいsố sáu
103はなし、はな(す)nói, nói chuyện, câu chuyện