Sunday, August 4, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

By admin

ぎゅうにく牛肉thịt bò
こうしにく子牛肉thịt bê
ぶたにく豚肉thịt lợn
とりにく鶏肉thịt gà
マトンthịt cừu
ラムthịt cừu non
かもにく鴨肉thịt vịt
たまごtrứng
うずなのたまごうずなの卵trứng chim cút
うなぎlươn
かつおcá ngừ
かれいcá bơn lưỡi ngựa
こいcá chép
さけcá hồi
さばcá thu
さわらcá thu Tây Ban Nha
すずき・Cá rô biển
たいCá tráp biển
たらcá tuyết
にしんcá trích
ひらめcá bơn
まくろcá ngừ
ますcá trê
いかmực
たこbạch tuộc
いせえび伊勢えびtôm hùm
こえび小海老tôm thẻ
かにcua
たにしốc (vặn)
あわびBào ngư
かきhàu
はまぐりTrai, sò (lớn)
ほたてかいSò điệp
バター
マーガリンBơ thực vật
しょくようゆ食用油Dầu ăn
あぶらDầu
ピーナッツゆピーナッツ油Dầu phộng
ごまゆごま油Dầu mè
とうもろこしゆとうもろこし油Dầu bắp
サラダゆDầu salad
こしょう胡椒Hạt tiêu
Dấm ăn
さとう砂糖Đường
はちみつ蜂蜜Mật ong
しおMuối
しょうゆ醤油Nước tương
とうがらし唐辛子Ớt
しょうとうがらし小唐辛子Ớt hiểm
なまとうがらし生唐辛子Ớt tươi
かんそうとうがらし乾燥唐辛子Ớt khô
ふくらしこな膨らし粉Thuốc muối
みょうばんPhèn chua
しょうが生姜Gừng
にんにく大蒜Tỏi
たまねぎHành tây
シナモンQuế
わさびMù tạt
カレーこなカレー粉Bột cà ri
むぎこな麦粉Bột mì
かたくりこな片栗粉Bột sắn, bột năng
ごま胡麻Vừng (Mè)
しろごま白胡麻Vừng trắng (Mè trắng)
くろごま黒胡麻Vừng đen (Mè đen)
カシューナッツHạt điều
まめĐỗ (Đậu)
あおまめ青豆Đỗ xanh (Đậu xanh)
あずきĐỗ đỏ (Đậu đỏ)
おおまめ大豆Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
とうもろこしNgô (Bắp)
おおまめ大豆Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
きゅうりDưa leo
たけのこ竹の子Măng
キノコNấm rơm
しいたけNấm đông cô
きくらげNấm mèo
たまねぎ玉ねぎHành tây
りねぎHành lá
もやしGiá đỗ
へちまMướp
ゴーヤMướp đắng
オクラĐậu bắp
アスパラガスMăng tây
ハスのたねハスの根Ngó sen
レンコンCủ sen
ハスのみハスの実Hạt sen