Từ vựng n2 - sẵn kiến thức chinh chiến jlpt
By admin
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
1
Unit 1
1 人生 じんせい cuộc sống
2 人間 にんげん con người
3 人 ひと người
4 祖先 そせん tổ tiên
5 親戚 しんせき họ hàng
6 夫婦 ふうふ vợ chồng
7 長男 ちょうなん trưởng nam
8 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
9 双子 ふたご sinh đôi
10 迷子 まいご trẻ bị lạc
11 他人 たにん người khác
12 敵 てき kẻ thù
13 味方 みかた bạn bè, đồng minh
14 筆者 ひっしゃ tác giả
15 寿命 じゅみょう tuổi thọ
16 将来 しょうらい tương lai
17 才能 さいのう tài năng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
2
18 能力 のうりょく năng lực
19 長所 ちょうしょ sở trường
20 個性 こせい cá tính
21 遺伝 いでん di truyền
22 動作 どうさ động tác
23 真似 まね bắt chước, copy
24 睡眠 すいみん ngủ
25 食欲 しょくよく thèm ăn
26 外食 がいしょく ăn ngoài
27 家事 かじ việc nhà
28 出産 しゅっさん sinh đẻ
29 介護 かいご chăm sóc, trông nom
30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
31 出勤 しゅっきん đi làm
32 出世 しゅっせ thành đạt
33 地位 ちい địa vị, vị trí
34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
35 専攻 せんこう chuyên ngành
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
3
36 支度 したく chuẩn bị
37 全身 ぜんしん toàn bộ cơ thể
38 しわ nếp nhăn
39 服装 ふくそう quần áo, trang phục
40 礼 れい lễ, cảm ơn
41 世辞 せじ nịnh, ca tụng
42 言い訳 いいわけ lý do
43 話題 わだい chủ đề
44 秘密 ひみつ bí mật
45 尊敬 そんけい tôn trọng
46 謙そん けんそん khiên tốn
47 期待 きたい mong chờ
48 苦労 くろう lo lắng
49 意志 いし ý chí
50 感情 かんじょう biểu cảm, tôn tọng
51 材料 ざいりょう nguyên liệu
52 石 いし đá
53 ひも dây
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
4
54 券 けん vé
55 名簿 めいぼ danh bạ, danh sách
56 表 ひょう bảng biểu
57 針 けり kim
58 栓 せん nút, nắp
59 湯気 ゆげ hơi, khí
60 日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
61 空 から trống rỗng
62 斜め ななめ nghiêng
63 履歴 りれき lý lịch
64 娯楽 ごらく vui chơi, thú vui
65 司会 しかい chủ tịch, chủ hội
66 歓迎 かんげい hoan nghênh
67 窓口 まどぐち cửa bán vé
68 手続き てつづき thủ tục
69 徒歩 とほ đi bộ
70 駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
71 違反 いはん phản đối
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
5
72 平日 へいじつ ngày thường
73 日付 ひづけ ngày tháng
74 日中 にっちゅう ban ngày
75 日程 にってい lịch trình, kế hoạch
76 日帰り ひがえり đi về trong ngày
77 順序 じゅんじょ thứ tự
78 時期 じき thời kì
79 現在 げんざい hiện tại
80 臨時 りんじ tạm thời
81 費用 ひよう chi phí
82 定価 ていか giá cố định
83 割引 わりびき giảm giá
84 おまけ quà khuyến mại
85 無料 むりょう miễn phí
86 現金 げんきん tiền mặt
87 合計 ごうけい tổng cộng
88 収入 しゅうにゅう thu nhập
89 支出 ししゅつ chi phí
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
6
90 予算 よさん ngân sách
91 利益 りえき lợi nhuận
92 赤字 あかじ lỗ, thâm hụt
93 経費 けいひ kinh phí
94 勘定 かんじょう tính toán, thanh toán
95 弁償 べんしょう bồi thường
96 請求 せいきゅう yêu cầu
97 景気 けいき kinh tế
98 募金 ぼきん quyên tiền, gây quỹ
99 募集 ぼしゅう tuyển dụng
100 価値 かち giá trị
Unit 2
101 好む このむ thích
102 嫌う きらう ghét
103 願う ねがう ước, yêu cầu
104 甘える あまえる nũng nịu
105 かわいがる yêu mến
106 気付く きづく nhận ra
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
7
107 疑う うたがう nghi ngờ
108 苦しむ くるしむ khổ, chịu đựng
109 悲しむ かなしむ buồn
110 がっかりする thất vọng
111 励ます はげます động viên
112 うなずく gật đầu
113 張り切る はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ
114 威張る いばる kiêu ngạo
115 怒鳴る どなる hét lên
116 暴れる あばれる nổi giận, bạo lực
117 しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm
118 どく làm tránh ra
119 どける tránh ra
120 かぶる đội
121 かぶせる phủ lên
122 かじる nhai, cắn
123 撃つ うつ bắn
124 漕ぐ こぐ đạp xe
125 敶く しく trải ra
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
8
126 つぐ đổ
127 配る くばる phân phát
128 放る ほうる ném, bỏ mặc
129 掘る ほる đào, khai quật
130 まく rắc, rải
131 測る・計る・量る はかる đo, đo đạc
132 占う うらなう dự đoán, bói
133 引っ張る ひっぱる kéo
134 突く つく chọc, đâm
135 突き当たる つきあたる đi hết đường
136 立ち止まる たちどまる dừng lại
137 近寄る ちかよる tiếp cận
138 横切る よこぎる băng qua
139 転ぶ ころぶ ngã
140 つまずく ngã, vấp ngã
141 ひく chèn
142 おぼれる chìm, đắm
143 痛む いたむ đau
144 かかる bị nhiễm
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
9
145 よう say
146 吐く はく thở ra, nôn ra
147 診る みる chuẩn đoán
148 見舞う みまう đi thăm bệnh
149 勤める つとめる làm việc
150 稼ぐ かせぐ kiếm tiền
151 支払う しはらう trả tiền
152 受け取る うけとる nhận
153 払い込む はらいこむ trả vào
154 払い戻す はらいもどす trả lại
155 引き出す ひきだす rút ra
156 もうかる có lợi nhuận
157 もうける kiếm lợi
158 落ち込む おちこむ giảm, rơi
159 売れる うれる bán chạy
160 売り切れる うりきれる bán sạch
161 くっ付く くっつく gắn vào
162 くっ付ける くっつける dính vào
163 固まる かたまる cứng lại
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
10
164 固める かためる làm cứng
165 縮む ちぢむ ngắn lại, co lại
166 縮まる ちぢまる làm ngắn
167 縮める ちぢめる làm ngắn
168 沈む しずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống
169 沈める しずめる chìm, lặn
170 下がる さがる rơi
171 下げる さげる giảm bớt, hạ
172 転がる ころがる (tự)lăn
173 転がす ころがす lăn(vật gì đó)
174 傾く かたむく nghiêng
175 傾ける かたむける hướng vào
176 裏返す うらがえす lật úp
177 散らかる ちらかる bừa bộn, trong mớ hỗn độn
178 散らかす ちらかす lung tung, vương vãi
179 散らばる ちらばる vứt lung tung
180 刻む きざむ cắt nhỏ
181 挟まる はさまる bị kẹp
182 挟む はさむ kẹp
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
11
183 つぶれる bị hỏng
184 つぶす làm hỏng, giết(thời gian)
185 へこむ lõm
186 ほどける mở, cởi ra
187 ほどく cởi
188 枯れる かれる bị héo, bị tàn
189 枯らす からす héo
190 傷む いたむ bị hỏng
191 湿る しめる bị ẩm
192 凍る こおる đông cứng
193 震える ふるえる run rẩy
194 輝く かがやく sáng
195 あふれる tràn, đầy
196 余る あまる còn sót lại
197 目立つ めだつ nổi bật
198 見下ろす みおろす nhìn xuống
199 戦う/闘う たたかう đánh nhau, tranh chấp
200 敗れる やぶれる bị đánh bại
201 逃げる にげる chạy trốn
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
12
202 逃がす にがす thả ra
203 戻る もどる quay lại
204 戻す もどす để trả lại
205 はまる khớp, bị kẹt
206 はめる làm chặt lại
207 扱う あつかう đối xử, xử lý
208 関わる かかわる liên quan
209 目指す めざす hướng đến
210 立つ・発つ たつ khởi hành, rời khỏi
211 迎える むかえる đón
212 持てる もてる phổ biến, được yêu thích
213 例える たとえる ví như, so với
214 努める つとめる nỗ lực, cố gắng
215 務まる つとまる hợp
216 務める つとめる phục vụ, làm
217 取り消す とりけす hủy
218 終える おえる kết thúc
219 呼びかける よぶかける gọi
220 呼び出す よぶだす triệu hồi, triệu tập
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
13
Unit 3
221 有難い ありがたい cảm ơn
222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
223 めでたい めでたい vui, hạnh phúc
224 幸いな さいわいな hạnh phúc
225 恋しい こいしい nhớ
226 懐かしい なつかしい thân thiết, nhớ nhà
227 幼い おさない non nớt, bé
228 心細い こころぼそい cô đơn
229 かわいそうな tội nghiệp
230 気の毒な きのどくな đáng tiếc, đáng thương
231 貧しい まずしい nghèo
232 惜しい おしい đáng tiếc
233 仕方(が)ない しかた(が)ない vô phương, bó tay
234 やむを徔ない やむをえない không tránh khỏi
235 面倒くさい めんどうくさい phiền toái
236 しつこい lằng nhằng
237 くどい dài dòng, lắm lời
238 煙い けむい nhiều khói
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
14
239 邪魔な じゃまな vướng víu
240 うるさい ồn ào, om sòm
241 騒々しい そうぞうしい ồn ào, sôi nổi
242 慌ただしい あわただしい vội vã, cuống cuồng
243 そそっかしい そそっかしい vô tâm
244 思いがけない おもいがけない không ngờ đến
245 何気ない なにげない ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
246 とんでもない không thể tin được
247 くだらない vô giá trị, vô nghĩa
248 ばかばかしい buồn cười, ngu ngốc
249 でたらめな bừa, linh tinh
250 だらしない không gọn gàng
251 ずうずうしい vô liêm sỉ, trơ trẽn
252 ずるい không trung thực, láu cá
253 憎らしい にくらしい đáng ghét, ghê tởm
254 憎い にくい căm thù, ghét
255 険しい けわしい dốc, nghiêm khắc
256 辛い つらい đau đớn
257 きつい khó khăn, mệt
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
15
258 緩い ゆるい lỏng, chậm
259 鈍い にぶい cùn, đần độn, kém
260 鋭い するどい sắc, sắc sảo
261 荒い・粗い あらい bạo lực, khốc liệt
262 強引な ごういんな cưỡng bức, bắt buộc
263 勝手な かってな độc đoán
264 強気な つよきな kiên định, vững vàng
265 頑固な がんこな bảo thủ, cố chấp
266 過剰な かじょうな vượt quá, dư thừa
267 重大な じゅうたいな nghiêm trọng, nguy kịch
268 深刻な しんこくな nghiêm trọng
269 気楽な きらくな thoải mái, nhàn hạ
270 安易な あんいな dễ dàng
Unit 4
271 運 うん số, vận mệnh
272 勘 かん trực giác, linh cảm
273 感覚 かんかく cảm giác
274 神経 しんけい thần kinh, nhạy cảm
275 記憶 きおく ký ức, trí nhớ
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
16
276 様子 ようす trạng thái, tình trạng
277 雰囲気 ふんいき bầu không khí
278 魅力 みりょく mị lực
279 機嫌 きげん tâm trạng, sức khỏe
280 感心 かんしん quan tâm
281 意欲 いよく ý dục, muốn
282 全力 ぜんりょく toàn lực
283 本気 ほんき nghiêm chỉnh, chân thực
284 意識 いしき ý thức
285 感激 かんげき cảm kích, xúc động
286 同情 どうじょう cảm thông, đồng cảm
287 同意 どうい đồng ý
288 同感 どうかん đổng cảm, cùng ý kiến
289 対立 たいりつ đối lập
290 主張 しゅちょう chủ trương
291 要求 ようきゅう yêu cầu
292 徔 とく lợi ích, lãi
293 損 そん lỗ, tổn thất
294 勝負 しょうぶ đánh cược
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
17
295 勢い いきおい mạnh mẽ, tràn trề
296 爆発 ばくはつ nổ
297 災害 さいがい thảm họa
298 天候 てんこう thời tiết
299 乾燥 かんそう sự khô khan, khô hạn
300 観測 かんそく quan sát, dự đoán
301 遭難 そうなん thảm họa, tai nạn
302 発生 はっせい phát sinh
303 登場 とうじょう lối vào, xuất hiện
304 回復 かいふく hồi phục
305 援助 えんじょ viện trợ
306 保険 ほけん bảo hiểm
307 追加 ついか thêm vào
308 応用 おうよう ứng dụng
309 解答 かいとう trả lời, hồi đáp
310 結論 けつろん kết luận
311 案 あん kế hoạch, ý tưởng
312 集中 しゅうちゅう tập trung
313 区別 くべつ phân biệt
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
18
314 差別 さべつ phân biệt (chủng tộc)
315 中間 ちゅうかん ở giữa
316 逆 ぎゃく ngược lại
317 よそ よそ nơi khác
318 外 ほか người (khác), ngoài ra
319 境 さかい biên giới, ngăn cách
320 半ば なかば một nửa, ở giữa
321 普段 ふだん bình thường
322 日常 にちじょう hàng ngày
323 一般 いっぱん tổng quan, cái chung
324 常識 じょうしき thường thức
325 ことわざ thành ngữ
326 権利 けんり quyền lợi
327 義務 ぎむ nghĩa vụ
328 きっかけ cơ hội, khởi đầu
329 行動 こうどう hành động
330 使用 しよう sử dụng
331 提出 ていしゅつ đề xuất, trình bày
332 期限 きげん giới hạn, kỳ hạn
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
19
333 延期 えんき trì hoãn
334 延長 えんちょう kéo dài
335 短縮 たんしゅく rút ngắn
336 映像 えいぞう hình ảnh
337 撮影 さつえい chụp ảnh
338 背景 はいけい bối cảnh, phông nền
339 独立 どくりつ độc lập
340 候補 こうほ ứng cử, ứng cử viên
341 支持 しじ hỗ trợ
342 投票 とうひょう bầu cử
343 当選 とうせん trúng cử, trúng giải
344 抽選 ちゅうせん rút thăm
345 配布 はいふ phân phát
346 失格 しっかく mất tư cách, mất quyền
347 余暇 よか thời gian rỗi
348 行事 ぎょうじ sự kiện
349 理想 りそう lý tưởng
350 現実 げんじつ hiện thực, thực tế
351 体験 たいけん trải nghiệm
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
20
352 空想 くうそう không tưởng, kỳ diệu
353 実物 じつぶつ thực chất, nguyên bản
354 実現 じつげん hiện thực
355 実施 じっし thực thi
356 許可 きょか sự cho phép
357 全体 ぜんたい toàn thể
358 部分 ぶぶん bộ phận
359 統一 とういつ thống nhất
360 拡大 かくだい mở rộng, tăng lên
361 縮小 しゅくしょう co nhỏ, nén lại
362 集合 しゅうごう tập hợp
363 方向 ほうこう phương hướng
364 間隔 かんかく khoảng cách, khoảng giữa
365 脇 わき phía bên
366 通過 つうか thông qua
367 移動 いどう di chuyển
368 停止 ていし dừng lại, tạm dừng
369 低下 ていか rơi xuống, từ chối
370 超過 ちょうか vượt quá
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
21
Unit 5
461 アンテナ ăng ten
462 イヤホン tai nghe
463 サイレン tiếng chuông
464 コード dây (điện)
465 モニター mô tơ, màn hình
466 メーター đồng hồ đo
467 ペア một cặp
468 リズム giai điệu
469 アクセント giọng, nhấn
470 アルファベット bảng chữ cái
471 アドレス địa chỉ
472 メモ ghi chú
473 マーク đánh dấu
474 イラスト minh họa
475 サイン chữ kí, kí
476 スター ngôi sao nổi tiếng
477 アンコール lần nữa
478 モデル mẫu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
22
479 サンブル hàng mẫu
480 スタイル kiểu cách, phong cách
481 ウエスト eo, vòng eo
482 カロリー calo
483 オーバー quá
484 コントロール kiểm soát, điều khiển
485 カーブ khúc cua, cong
486 コース khóa học
487 レース cuộc đua
488 リード dẫn đầu
489 トップ đầu bảng
490 ゴール đạt thành tích, ghi bàn
491 パス vượt qua
492 ベスト tốt nhất
493 レギュラー bình thường
494 コーチ huấn luyện viên
495 キャプテン đội trưởng
496 サークル vòng
497 キャンパス trại
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
23
498 オリエンテーション định hướng
499 カリキュラム giáo án
500 プログラム chương trình
501 レッスン bài học
502 レクリエーション giải trí
503 レジャー vui chơi, rảnh rỗi
504 ガイド hướng dẫn
505 シーズン mùa
506 ダイヤ thời gian biểu
507 ウイークデー ngày trong tuần
508 サービス dịch vụ
509 アルコール cồn, rượu
510 デコレーション trang trí
Unit 6
511 最も もっとも nhất
512 ほぼ ほぼ gần như
513 相当 そうとう đáng kể
514 割に/割と/割合(に/と)
わりに・わりと・わりあい(に・と)
tương đối
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
24
515 多少 たしょう một chút
516 少々 しょうしょう một chút, khoảnh khắc
517 全て すべて mọi thứ
518 何もかも なにもかも toàn bộ, mọi thứ
519 たつぷり đủ, nhiều
520 できるだけ càng ~ càng
521 次第に しだいに dần dần
522 徐々に じょじょに từng chút một
523 さらに hơn nữa
524 一層 いっそう hơn, vẫn
525 一段と いちだんと hơn rất nhiều
526 より hơn
527 結局 けっきょく kết cuộc
528 ようやく cuối cùng
529 再び ふたたび lần nữa
530 たちまち ngay lập tức
531 今度 こんど lần tới
532 今後 こんご từ bây giờ
533 後(に) のち(に) sau đó, tương lai
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
25
534 まもなく sắp
535 そのうち(に)
lúc nào đó
536 やがて cuối cùng
537 いずれ sớm hay muộn
538 先ほど さきほど mới lúc trước
539 とっくに rồi, lâu rồi
540 すでに rồi
541 事前に じぜんに trước
542 当日 とうじつ ngày đó
543 当時 とうじ thời đó
544 一時 いちじ nhất thời, có lúc
545 至急 しきゅう khẩn cấp
546 直ちに ただちに ngay lập tức
547 早速 さっそく nhanh chóng
548 いきなり bất ngờ
549 常に つねに thường xuyên
550 絶えず たえず liên tục
551 しばしば rất thường xuyên
552 たびたび hay, nhiều lần
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
26
553 しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên
554 たまに thỉnh thoảng
555 めったに hiếm khi
556 にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung
sướng
557 にやにや・にやりと cười tủm
558 どきどき・どきりと hồi hộp
559 はらはら run rẩy
560 かんかん bực mình, nóng nảy
561 びしょびしょ・びっしょり ẩm ướt
562 うろうろ đi lung tung, đi xung quanh
563 のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら chóng mặt, hay thay đổi
565 ぶらぶら quanh quẩn, ngồi không
566 従って したがって theo đó
567 だが tuy nhiên
568 ところが nhưng
569 しかも hơn nữa
570 すると như vậy
571 なぜなら bởi vì, vì
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
27
572 だって bởi vì, như
573 ようするに tóm lại
574 すなわち có nghĩa là, đó là
575 あるいは hoặc, có lẽ
576 さて nhân tiện
577 では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで nhân tiện
579 そう言えば そういえば nghĩ kỹ thì
580 ただ nhưng, ngoại trừ
Unit 7
581 食料・食糧 しょくりょう đồ ăn, thực phẩm
582 粒 つぶ hạt, viên
583 くず vụn rác
584 栽培 さいばい nuôi trồng
585 収穫 しゅうかく thu hoạch
586 産地 さんち nơi sản xuất
587 土地 とち đất đai
588 倉庫 そうこ kho
589 所有 しょゆう sở hữu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
28
590 収集 しゅうしゅう thu thập
591 滞在 たいざい ở
592 便 べん thuận tiện
593 便 びん thư
594 設備 せつび thiết bị
595 設計 せっけい thiết kế, kế hoạch
596 制作・製作 せいさく chế tạo, sản xuất
597 製造 せいぞう chế tạo, sản xuất
598 建築 けんちく kiến thiết, xây dựng
599 人工 じんこう nhân tạo
600 圧力 あつりょく áp lực
601 刺激 しげき kích thích, khiêu khích
602 摩擦 まさつ ma sát
603 立場 たちば lập trường
604 役割 やくわり vai trò
605 分担 ぶんたん chia sẻ
606 担当 たんとう chịu trách nhiệm, đảm đương
607 交代・交替 こうたい thay phiên, thay đổi
608 代理 だいり đại lý
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
29
609 審判 しんぱん thẩm phám, trọng tài
610 監督 かんとく huấn luyện viên
611 予測 よそく dự đoán
612 予期 よき mong đợi
613 判断 はんだん phán đoán
614 評価 ひょうか đánh giá, bình phẩm
615 指示 しじ chỉ dẫn, chỉ thị
616 無視 むし bỏ qua, ngó ngơ
617 無断 むだん không cho phép
618 承知 しょうち hiểu, đồng ý
619 納徔 なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn
620 疑問 ぎもん nghi vấn
621 推測 すいそく phỏng đoán
622 肯定 こうてい khẳng định
623 参考 さんこう tham khảo
624 程度 ていど trình độ
625 評判 ひょうばん bình luận, có tiếng
626 批評 ひひょう xem xét, chỉ trích
627 推薦 すいせん tiến cử, giới thiệu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
30
628 信用 しんよう tự tin, lòng tin
629 信頼 しんらい tin tưởng, tín nhiệm
630 尊重 そんちょう tôn trọng
631 作業 さぎょう công việc, sự làm việc
632 工夫 くふう công sức, thiết bị
633 消化 しょうか tiêu hóa, tiêu thụ
634 吸収 きゅうしゅう hấp thụ
635 設置 せっち cài đặt
636 設定 せってい thiết lập, chỉnh sửa
637 調節 ちょうせつ điều khiển
638 調整 ちょうせい điều chỉnh
639 解放 かいほう mở cửa, tự do hóa, giải phóng
640 総合 そうごう tổng hợp, cùng nhau
641 連続 れんぞく liên tục
642 持続 じぞく kéo dài
643 中断 ちゅうだん gián đoạn
644 安定 あんてい ổn định
645 混乱 こんらん hỗn độn, hỗn loạn
646 上昇 じょうしょう tiến lên, tăng lên
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
31
647 達成 たっせい thành tựu, đạt được
648 事情 じじょう tình hình, điều kiện
649 事態 じたい tình hình, tình trạng
650 障害 しょうがい cản trở, khó khăn
651 福祉 ふくし phúc lợi
652 社会 しゃかい xã hội
653 都会 とかい thành phố, thành thị
654 世論 よろん dư luận
655 民族 みんぞく dân tộc
Unit 8
681 映る うつる bị phản chiếu, được chiếu
682 映す うつす chiếu, phản chiếu
683 つかる bị ngập, bị chìm
684 つける chìm xuống
685 浮かぶ うかぶ nổi, nghĩ về, bề mặt
686 浮かべる うかべる cho nổi
687 浮く うく nổi, tăng lên
688 潜る もぐる nhấn chìm, ẩn giấu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
32
689 跳ねる はねる nhảy, chạy qua
690 背負う せおう mang vác, chịu
691 追う おう đuổi, theo đuổi
692 追いかける おいかける chạy theo, đuổi theo
693 追いつく おいつく đuổi kịp
694 追い越す おいこす vượt qua
695 振り向く ふりむく nhìn quanh, chú ý
696 捕る・採る・執る とる lấy, tuyển dụng
697 取り上げる とりあげる nhặt lên, lấy, chọn
698 取り入れる とりいれる nhận nuôi, thu hoạch
699 削る けずる cắt xuống, giảm, làm sắc
700 縛る しばる buộc, thắt
701 絞る・搾る しぼる vắt, bóp
702 回る まわる xoay quanh, quay lại
703 回す まわす xoay, qua, gửi, chuyển nhượng,
đầu tư
704 区切る くぎる chia, nhấn mạnh
705 組む くむ hiệp lực, tham gia, đoàn kết,
vượt qua
706 組み立てる くみたてる lắp ráp
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
33
707 加わる くわわる thêm vào, tăng lên
708 加える くわえる tham gia, được cộng vào, tăng
thêm
709 仕上がる しあがる được kết thúc, được hoàn thành
710 仕上げる しあげる hoàn thành, kết thúc
711 通りかかる とおりかかる đi ngang qua
712 飛び回る とびまわる bay về, vội vàng về
713 巡る めぐる quanh quanh, lặp lại, liên quan
đến
714 補う おぎなう thêm, bổ sung
715 防ぐ ふせぐ phòng, chống
716 救う すくう cứu, giúp
717 除く のぞく loại trừ, bỏ qua, lấy đi
718 省く はぶく bỏ sót, tiết kiệm
719 誤る あやまる mắc lỗi
720 奪う うばう cướp đoạt, trấn lột
721 しまう để lại
722 怠ける なまける lười biếng
723 失う うしなう mất
724 攻める せめる tấn công
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
34
725 にらむ lườm
726 責める せめる đổ lỗi
727 裏切る うらぎる phảm bội, thất vọng
728 頼る たよる dựa dẫm, dựa vào
729 遭う あう gặp gỡ
730 招く まねく mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân
731 引っ掛かる ひっかかる bị bắt, bị vướng vào, bị lừa
732 引っ掛ける ひっかける mắc, lừa đảo, ném vào
733 ひっくり返る đảo ngược, ngã
734 ひっくり返す đảo ngược, lật ngửa
735 ずれる trượt, đi chệch
736 ずらす đi lạc, thay đổi, đưa ra
737 崩れる くずれる sụp đổ
738 崩す くずす phá
739 荒れる あれる bão bùng, cuồng loạn
740 荒らす あらす tàn phá, đột phá
741 認める みとめる thừa nhận, ủy quyền, xem
742 見直す みなおす nhìn lại, cân nhắc lại
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
35
743 見慣れる みなれる quen, nhẵn mặt
744 求める もとめる tìm kiếm, yêu cầu, mua
745 漏れる もれる rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại
746 漏らす もらす tràn, buông ra, bỏ lỡ
747 なる đỡ
748 焦げる こげる bị cháy
749 反する はんする trái lại
750 膨れる ふくれる phồng, sưng
751 膨らむ ふくらむ to lên, tăng lên
752 膨らます ふくらます phồng, phình, được làm đầy
bởi
753 とがる nhọn, sắc
754 当てはまる あてはまる áp dụng
755 就く つく kiếm việc, trở thành
756 受け持つ うけもつ đảm trách
757 従う したがう theo đó, theo
758 つぶやく thì thầm, thì thào
759 述べる のべる phát biểu
760 目覚める めざめる thức giấc, mở mắt
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
36
761 限る かぎる không nhất thiết, là tốt nhất,
nhân dịp
762 片寄る・偏る かたよる dồn về một phía
763 薄まる うすまる suy nhược
764 薄める うすめる pha loãng, suy yếu
765 薄れる うすれる trở nên mờ nhạt, phai màu
766 透き通る すきとおる trở nên rõ ràng, trở nên trong
suốt
767 静まる・鎮まる しずまる trở nên yên lặng, được bình
tĩnh lại
768 静める・鎮める しずめる yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa
769 優れる すぐれる giỏi, ưu tú, hoàn hảo
770 落ち着く おちつく giữ bình tĩnh, không phô
trương
771 長引く ながびく được kéo dài
772 衰える おとろえる trở nên yếu, từ chối
773 備わる そなわる được trang bị, được ưu đãi với
774 備える そなえる chuẩn bị, trang bị, cung cấp
775 蓄える たくわえる dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng
lớn
776 整う ととのう đã sẵn sàng, được chuẩn bị tốt,
777 整える・調える ととのえる chuẩn bị, sửa, điều chỉnh
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
37
778 覆う おおう phủ, bao bọc
779 照る てる chiếu sáng
780 照らす てらす được chiếu sáng
781 染まる そまる được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi
782 染める そめる nhuộm, đỏ mặt
783 ダブる gấp đôi
784 あこがれる mong ước, mơ ước
785 うらやむ đố kỵ, ghen tị
786 あきらめる từ bỏ
787 あきれる bị shock, ngạc nhiên
788 恐れる おそれる sợ, dữ tợn, khủng khiếp
789 恨む うらむ hận, căm thù
790 慰める なぐさめる an ủi, động viên
Unit 9
791 インテリア nội thất, trang trí
792 コーナー góc, phần
793 カウンター quầy tính tiền, bar
794 スペース khoảng trống, phòng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
38
795 オープン mở, mở cửa
796 センター trung tâm, ở giữa
797 カルチャー văn hóa
798 ブーム bùng nổ
799 インフォメーション thông tin
800 キャッチ bắt lấy
801 メディア truyền thông
802 コメント bình luận
803 コラム cột
804 エピソード tập, chuyện vặt
805 アリバイ ngoại phạm
806 シリーズ loạt, chuỗi
807 ポイント điểm
808 キー chìa khóa
809 マスター bậc thầy, giỏi
810 ビジネス kinh doanh
811 キャリア nghề nghiệp, vận chuyển
812 ベテラン chuyên gia, có kinh nghiệm
813 フリー tự do, độc thân, làm tự do
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
39
814 エコノミー nền kinh tế
815 キャッシュ tiền mặt
816 インフレ lạm phát
817 デモ cuộc biểu tình, thuyết minh
818 メーカー nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ
819 システム hệ thống
820 ケース trường hợp
821 パターン mẫu
822 プラン kế hoạch
823 トラブル rắc rối
824 エラー lỗi
825 クレーム phàn nàn, phản đói
826 キャンセル hủy bỏ
827 ストップ dừng lại
828 カット cắt bớt, giảm bớt
829 カバー bao bọc, che
830 リハビリ sự phục hồi
831 プレッシャー sức ép
832 カウンセリング tư vấn
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
40
833 キャラクター nhân cách, tính cách
834 ユニークな độc nhất
835 ルーズな luộm thuộm, không đúng giờ
836 ロマンチックな lãng mạn
837 センス giác quan, cảm nhận
838 エコロジー sinh thái học
839 ダム đê
840 コンクリート bê tông
Unit 10
841 単純 たんじゅんな đơn giản
842 純粋な じゅんすいな trong sáng, nguyên chất
843 透明な とうめいな trong suốt
844 さわやかな sảng khoái, tươi
845 素直な すなおな vâng lời, dịu dàng, ôn hòa
846 率直な そっちょくな trực tính, thẳng thắn
847 誠実な せいじつな thật thà
848 謙虚な けんきょな khiêm tốn
849 賢い かしこい thông minh, khôn ngoan
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
41
850 慎重な しんちょうな khôn ngoan, dè dặt
851 穏やかな おだやかな điềm tĩnh, yên lặng
852 真剣な しんけんな nghiêm túc, nghiêm trọng
853 正式な せいしきな chính thức, trang trọng
854 主な おもな chính, chủ yếu
855 主要な しゅような chủ yếu, chính
856 貴重な きちょうな quý giá
857 偉大な いだいな vĩ đại
858 偉い えらい đáng ngưỡng mộ, vị trí cao
859 独特な どくとくな độc nhất, đặc biệt
860 特殊な とくしゅな độc đáo, riêng
861 奇妙な きみょうな kỳ lạ
862 妙な みょうな lạ, tò mò
863 怪しい あやしい đáng nghi, nghi ngờ, không chắc chắn
864 異常なし いじょうな bất thường
865 高度な こうどな độ chính xác cao
866 新たな あらたな mới, được làm mới
867 合理的な ごうりてきな hợp lý
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
42
868 器用な きような lanh tay, tài giỏi, khéo léo
869 手軽な てがるな nhẹ nhàng, đơn giản
870 手ごろな てごろな hợp lý, phù hợp
871 高価な こうかな đắt
872 ぜいたくな ぜいたくな sang trọng, lãng phí
873 豪華な ごうかな sang trọng
874 高級な こうきゅうな chất lượng cao, đắt
875 上等な じょうとうな thượng đẳng, đủ tốt
876 上品な じょうひんな thượng phẩm
877 適度な てきどな thích hợp, vừa phải
878 快適な かいてきな dễ chịu, sảng khoái
879 快い こころよい hài lòng, dễ chịu
880 順調な じゅんちょうな thuận tiện, thỏa đáng
881 活発な かっぱつな hoạt bát
882 的確な てきかくな chính xác, xác đáng
883 確実な かくじつな chắc chắn, nhất định
884 明らかな あきらかな rõ ràng
885 あいまいな あいまいな mơ hồ, không rõ ràng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
43
886 具体的な ぐたいてきな cụ thể
887 抽象的な ちゅうしょうてきな trừu tượng
888 等しい ひとしい bằng nhau, bình đẳng
889 平等な びょうどうな bình đẳng
890 公平な こうへいな công bằng
Unit 11
891 人物 じんぶつ nhân vật
892 者 もの người, kẻ
893 各自 かくじ mỗi người
894 気分 きぶん tâm tư, tinh thần
895 気配 けはい cảm giác, linh cảm
896 生きがい いきがい mục đích sống
897 行儀 ぎょうぎ tác phong, cách cư xử
898 品 ひん hàng hóa
899 姿 すがた hình ảnh, bóng dáng
900 姿勢 しせい tư thế, thái độ
901 見かけ みかけ ngoại hình, nhìn có vẻ
902 ふり đơn sơ, giả vờ
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
44
903 苦情 くじょう phàn nàn
904 口実 こうじつ xin lỗi, bào chữa
905 動機 どうき động cơ
906 皮肉 ひにく giễu cợt, mỉa mai
907 意義 いぎ ý nghĩa
908 主義 しゅぎ nguyên tắc, niềm tin
909 精神 せいしん tinh thần
910 年代 ねんだい kỷ nguyên, giai đoạn, thế hệ
911 世代 せだい thời đại , thế hệ
912 基礎 きそ cơ bản
913 基準 きじゅん tiêu chuẩn
914 標準 ひょうじゅん tiêu chuẩn, cấp bậc, trung bình
915 典型 てんけい điển hình, mô hình
916 方言 ほうげん tiếng địa phương
917 分布 ぶんぷ phân phối
918 発展 はってん phát triển, mở rộng
919 文明 ぶんめい văn minh
920 普及 ふきゅう lan tràn, khuếch tán
921 制限 せいげん hạn chế
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
45
922 限度 げんど hạn chế, có giới hạn
923 限界 げんかい giới hạn, ranh giới
924 検討 けんとう nghiên cứu, xem xét
925 選択 せんたく lựa chọn
926 考慮 こうりょ xem xét
927 重視 じゅうし xem xét, suy tính
928 見当 けんとう phỏng đoná, ước tính
929 訂正 ていせい đính chính
930 修正 しゅうせい chỉnh sửa, sửa đổi
931 反抗 はんこう chống, không vâng lời
932 抵抗 ていこう đẩy lui, chống đối
933 災難 さいなん tai nạn, thiên tai
934 汚染 おせん ô nhiễm
935 害 がい có hại
936 伝染 でんせん truyền nhiễm
937 対策 たいさく đối sách, biện pháp đối phó
938 処置 しょち biện pháp, xử lý, điều trị
939 処分 しょぶん tiêu hủy, trừng trị
940 処理 しょり xử lý
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
46
941 輪 わ vòng, lặp
942 でこぼこ lồi lõm, ổ gà
943 跡 あと dấu vết
944 手間 てま thời gian, phiền phức
945 能率 のうりつ hiệu quả, năng suất
946 性能 せいのう hiệu năng, hiệu quả
947 操作 そうさ thao tác hoạt động
948 発揮 はっき phát huy, gắng sức
949 頂点 ちょうてん đỉnh, điểm
950 周辺 しゅうへん xung quanh
951 現場 げんば hiện trường
952 状況 じょうきょう trạng thái, tình trạng
953 組織 そしき tổ chức
954 制度 せいど chế độ
955 構成 こうせい cấu thành
956 形式 けいしき hình thức
957 傾向 けいこう khuynh hướng
958 方針 ほうしん phương châm, chính sách
959 徹底 てってい triệt để
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
47
960 分析 ぶんせき phân tích
961 維持 いじ duy trì
962 管理 かんり quản lý, điều hành, điều khiển
963 行方 ゆくえ tung tích, tương lai
964 端 はし cạnh
965 場 ば địa điểm, kinh nghiệm, dịp
966 分野 ぶんや lĩnh vực
967 需要 じゅよう nhu cầu
968 供給 きょうきゅう cung cấp
969 物資 ぶっし vật tư
970 用途 ようと sử dụng
971 関連 かんれん liên quan, quan hệ
972 消耗 しょうもう tiêu thụ, tiêu hao
973 欠陥 けっかん khuyết điểm, hỏng
974 予備 よび dự bị, dự trữ
975 付属 ふぞく sự phụ thuộc, sát nhập
976 手当 てあて trị liệu, chuẩn bị
977 元 もと nguyên, ban đầu, lý do
978 面 めん mặt, mặt phẳng, diện mạo
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
48
979 説 せつ thuyết, ý kiến
980 差 さ sai khác, khoảng cách
981 間 ま giữa, trong khoảng
982 分 ぶん thành phần, điều kiện
983 筋 すじ cốt truyện
984 余裕 よゆう thừa, dư ra, phụ cấp
985 負担 ふたん gánh chịu
986 保証 ほしょう bảo hành
987 催促 さいそく thúc giục, gợi nhớ
988 成立 せいりつ thành lập
989 矛盾 むじゅん mâu thuẫn
990 存在 そんざい tồn tại
Unit 12
991 編む あむ đan
992 縫う ぬう may, khâu lại
993 指す さす biểu thị, chỉ vào, tham khảo, chơi
994 示す しめす chỉ, bày tỏ, biểu thị
995 注ぐ そそぐ chảy vào, đổ vào
996 すすぐ rửa, súc
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
49
997 触る さわる sờ
998 触れる ふれる chạm, đề cập
999 抱く いだく ôm, mang, yêu mến
1000 抱える かかえる mang, cầm
1001 担ぐ かつぐ mang, vác
1002 剥がす はがす bóc ra, lột vỏ
1003 描く えがく vẽ, mô tả, tưởng tượng
1004 砕ける くだける bị vỡ, trơn, hỏng
1005 砕く くだく phá vỡ, nghiền nát
1006 ふさがる bị chặn, bị chiếm, khít lại
1007 ふさぐ chiếm, chặn. bị trầm cảm
1008 避ける さける tránh, tránh xa
1009 よける tránh, để qua một bên
1010 それる trượt, lỗ, lạc đề
1011 そらす trốn tránh, lảng tránh
1012 見つめる みつめる nhìn chằm chằm, đối mặt
1013 眺める ながめる nhìn, trông coi
1014 見合わせる みあわせる nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy
1015 見送る みおくる đi tiễn (khách)
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
50
1016 訪れる おとずれる đến, thăm
1017 引き返す ひきかえす quay lại
1018 去る さる trải ra, đi qua, kéo dài
1019 すする hớp, hút
1020 味わう あじわる nếm, thưởng thức, trải nghiệm
1021 匂う におう có mùi, nực mùi
1022 飢える うえる đói lả
1023 問う とう hỏi về, yêu cầu
1024 語る かたる nói
1025 誓う ちかう thề, hứa
1026 支える ささえる hỗ trợ, giúp đỡ
1027 費やす ついやす tiêu
1028 用いる もちいる sử dụng, nhận nuôi, thuê
1029 改まる あらたまる được cải tiến, được thay thế
1030 改める あらためる cải tiến, thay thế
1031 収まる・納ま
る・治まる
おさまる thu nạp, định cư, bình tĩnh
1032 収める・納め
る・治める
おさめる giải quyết, đạt được, giao hàng
1033 沿う・添う そう dọc theo, men theo
1034 添える そえる gắn với
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
51
1035 兹ねる かねる không thể
1036 適する てきする hợp, xứng đáng
1037 相当する そうとうする tương thích
1038 伴う ともなう được tham gia, kèm theo, cùng với
1039 響く ひびく vang, vọng
1040 次ぐ つぐ tiếp theo
1041 略す りゃくす lượt bớt, viết tắt, tóm gọn
1042 迫る せまる tiến sát, thúc giục, cưỡng bức
1043 狙う ねらう nhắm đến
1044 犯す おかす thực hiện (hành vi phạm tội)
1045 侵す おかす xâm chiếm
1046 冒す おかす can đảm, đương đầu
1047 脅す おどす bắt nạt, đe dọa
1048 脅かす おどかす hù dọa
1049 逆らう さからう phản đối, không tuân theo
1050 妨げる さまたげる ngăn chặn
1051 打ち消す うちけす phủ nhận, bác bỏ
1052 応じる おうじる đáp lại, đối ứng
1053 承る うけたまわる hiểu, rõ rồi
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
52
1054 頂戴する ちょうだいする nhận, đồng ý, hài lòng
1055 学ぶ まなぶ học
1056 練る ねる nhào trộn, trau chuốt
1057 負う おう mang, vác
1058 果たす はたす hoàn thành
1059 引き受ける ひきうける nhâận, đảm trách
1060 増す ます taăng lên
1061 欠ける かける bỏ lỡ, thiếu sót
1062 欠かす かかす thiếu, lỡ
1063 澄む すむ trở nên rõ ràng
1064 濁る にごる dính bùn, đục
1065 濁す にごす nhập nhằng (nói)
1066 生じる しょうじる phát sinh, nguyên nhân
1067 及ぶ およぶ đạt đến, lan ra, tương đương
1068 及ぼす およぼす ảnh hưởng
1069 至る いたる dẫn đến, đi đến
1070 達する たっする đến, chạm tới
1071 実る みのる mang lại kết quả tốt
1072 暮れる くれる tối, hết
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
53
1073 劣る おとる kém hơn
1074 異なる ことなる khác
1075 乱れる みだれる hỗn hoạn, bị nhầm lẫn
1076 乱す みだす lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm
hỏng
1077 緩む ゆるす nới lỏng, được thư giãn, phá vớ
1078 緩める ゆるめる lỏng, thư giãn, hạ xuống
1079 錆びる さびる bị rỉ sét
1080 接する せっする gắn với, tiếp xúc, gặp
1081 属する ぞくする thuộc về
1082 占める しめる chiếm, giữ (vị trí)
1083 くたびれる bị mệt, bị chán
1084 恵まれる めぐまれる được ban phước, được ưa chuộng
1085 湧く わく vươn ra, được làm đầy, giống
1086 ほほえむ cười
1087 ふざける đùa cợt, hiếu động
1088 悔やむ くやむ hoối tiếc
1089 ためらう chần chừ
1090 敬う うやまう tôn trọng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
54
Unit 13
1091 さっぱり hoàn toàn, sảng khoái, khéo léo, ngăn nắp
1092 すっきり sảng khoái, tươi mới, minh bạch
1093 実に じつに thực sự là, thực tế, thực ra
1094 思い切り おもいきり hết sức
1095 何となく なんとなく hơi hơi (cảm giác)
1096 何だか なんだか hơi hơi, 1 chút
1097 どうにか bằng cách nào đó, như thế nào đó
1098 どうにも chẳng thể làm gì
1099 何とか なんとか chút nào đó, gì đó
1100 何とも なんとも không...một chút nào
1101 わざと cố ý
1102 わざわざ làm phiền, gây phiền
1103 せっかく đã mất công
1104 あいにく đáng tiếc
1105 案の定 あんのじょう như mong đợi
1106 いよいよ cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng
1107 さすが quả là, như dự đoán, thật đúng là
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
55
1108 とにかく dù sao, cách này hay cách khác
1109 ともかく dù sao, đặt (cái gì) sang một bên
1110 せめて ít nhất, tối thiểu là
1111 せいぜい tối đa, nhiều nhất có thể
1112 どうせ dù cho, đằng nào thì
1113 ぎっしり lèn chặt, đầy chặt, kín lịch
1114 ずらりと trong một dãy
1115 あっさり đơn giản, nhẹ nhàng
1116 しんと・しいんと yên lặng, lặng lẽ
1117 ちゃんと nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối
1118 続々 ぞくぞく liên tục, cái này sau cái kia
1119 どっと tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt
1120 ばったり đột nhiên (ngã), đột ngột
1121 さっさと nhanh chóng
1122 さっと nhanh, đột ngột
1123 すっと vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo
1124 せっせと siêng năng, cần cù
1125 ざっと khoảng, nháp, qua
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
56
1126 こっそり bí mật, lén lút
1127 生き生き いきいき sinh động
1128 ぼんやり lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng
1129 ふと đột nhiên, tình cờ
1130 じかに trực tiếp
1131 一度に いちどに một lần, cùng lúc
1132 一斉に いっせいに cùng lúc
1133 共に ともに cùng với
1134 相互に そうごに lẫn nhau, cùng nhau
1135 一人一人 ひとりひとり từng người một, lần lượt
1136 いちいち từng thứ một, chi tiết
1137 所々 ところどころ đây đó
1138 どうか làm ơn
1139 できれば・できたら nếu có thể
1140 たいして không thú vị lắm
1141 恐らく おそらく có lẽ
1142 むしろ hơn, tốt
1143 果たして はたして quả nhiên, quả thật
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
57
1144 かえって ngược lại, hơn
1145 必ずしも かならずしも không hẳn, không cần thiết
1146 単に たんに chỉ, đơn giản
1147 いまだに vẫn chưa
1148 ついでに nhân tiện
1149 とりあえず đầu tiên, trong thơi gian này
1150 万一・万が一 まんいち・まんがいち khẩn cấp, trường hợp xấu
1151 偶然 ぐうぜん ngẫu nhiên, bất ngờ
1152 たまたま tình cờ, thỉnh thoảng
1153 実際 じっさい thực tế, thực sự
1154 同様 どうよう giống như
1155 元々 もともと ban đầu
1156 本来 ほんらい từ đầu, nguyên bản
1157 ある có, một số
1158 あらゆる tất cả
1159 たいした quan trọng, to lớn
1160 いわゆる cái được gọi là
1
Unit 1
1 人生 じんせい cuộc sống
2 人間 にんげん con người
3 人 ひと người
4 祖先 そせん tổ tiên
5 親戚 しんせき họ hàng
6 夫婦 ふうふ vợ chồng
7 長男 ちょうなん trưởng nam
8 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
9 双子 ふたご sinh đôi
10 迷子 まいご trẻ bị lạc
11 他人 たにん người khác
12 敵 てき kẻ thù
13 味方 みかた bạn bè, đồng minh
14 筆者 ひっしゃ tác giả
15 寿命 じゅみょう tuổi thọ
16 将来 しょうらい tương lai
17 才能 さいのう tài năng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
2
18 能力 のうりょく năng lực
19 長所 ちょうしょ sở trường
20 個性 こせい cá tính
21 遺伝 いでん di truyền
22 動作 どうさ động tác
23 真似 まね bắt chước, copy
24 睡眠 すいみん ngủ
25 食欲 しょくよく thèm ăn
26 外食 がいしょく ăn ngoài
27 家事 かじ việc nhà
28 出産 しゅっさん sinh đẻ
29 介護 かいご chăm sóc, trông nom
30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
31 出勤 しゅっきん đi làm
32 出世 しゅっせ thành đạt
33 地位 ちい địa vị, vị trí
34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
35 専攻 せんこう chuyên ngành
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
3
36 支度 したく chuẩn bị
37 全身 ぜんしん toàn bộ cơ thể
38 しわ nếp nhăn
39 服装 ふくそう quần áo, trang phục
40 礼 れい lễ, cảm ơn
41 世辞 せじ nịnh, ca tụng
42 言い訳 いいわけ lý do
43 話題 わだい chủ đề
44 秘密 ひみつ bí mật
45 尊敬 そんけい tôn trọng
46 謙そん けんそん khiên tốn
47 期待 きたい mong chờ
48 苦労 くろう lo lắng
49 意志 いし ý chí
50 感情 かんじょう biểu cảm, tôn tọng
51 材料 ざいりょう nguyên liệu
52 石 いし đá
53 ひも dây
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
4
54 券 けん vé
55 名簿 めいぼ danh bạ, danh sách
56 表 ひょう bảng biểu
57 針 けり kim
58 栓 せん nút, nắp
59 湯気 ゆげ hơi, khí
60 日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
61 空 から trống rỗng
62 斜め ななめ nghiêng
63 履歴 りれき lý lịch
64 娯楽 ごらく vui chơi, thú vui
65 司会 しかい chủ tịch, chủ hội
66 歓迎 かんげい hoan nghênh
67 窓口 まどぐち cửa bán vé
68 手続き てつづき thủ tục
69 徒歩 とほ đi bộ
70 駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
71 違反 いはん phản đối
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
5
72 平日 へいじつ ngày thường
73 日付 ひづけ ngày tháng
74 日中 にっちゅう ban ngày
75 日程 にってい lịch trình, kế hoạch
76 日帰り ひがえり đi về trong ngày
77 順序 じゅんじょ thứ tự
78 時期 じき thời kì
79 現在 げんざい hiện tại
80 臨時 りんじ tạm thời
81 費用 ひよう chi phí
82 定価 ていか giá cố định
83 割引 わりびき giảm giá
84 おまけ quà khuyến mại
85 無料 むりょう miễn phí
86 現金 げんきん tiền mặt
87 合計 ごうけい tổng cộng
88 収入 しゅうにゅう thu nhập
89 支出 ししゅつ chi phí
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
6
90 予算 よさん ngân sách
91 利益 りえき lợi nhuận
92 赤字 あかじ lỗ, thâm hụt
93 経費 けいひ kinh phí
94 勘定 かんじょう tính toán, thanh toán
95 弁償 べんしょう bồi thường
96 請求 せいきゅう yêu cầu
97 景気 けいき kinh tế
98 募金 ぼきん quyên tiền, gây quỹ
99 募集 ぼしゅう tuyển dụng
100 価値 かち giá trị
Unit 2
101 好む このむ thích
102 嫌う きらう ghét
103 願う ねがう ước, yêu cầu
104 甘える あまえる nũng nịu
105 かわいがる yêu mến
106 気付く きづく nhận ra
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
7
107 疑う うたがう nghi ngờ
108 苦しむ くるしむ khổ, chịu đựng
109 悲しむ かなしむ buồn
110 がっかりする thất vọng
111 励ます はげます động viên
112 うなずく gật đầu
113 張り切る はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ
114 威張る いばる kiêu ngạo
115 怒鳴る どなる hét lên
116 暴れる あばれる nổi giận, bạo lực
117 しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm
118 どく làm tránh ra
119 どける tránh ra
120 かぶる đội
121 かぶせる phủ lên
122 かじる nhai, cắn
123 撃つ うつ bắn
124 漕ぐ こぐ đạp xe
125 敶く しく trải ra
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
8
126 つぐ đổ
127 配る くばる phân phát
128 放る ほうる ném, bỏ mặc
129 掘る ほる đào, khai quật
130 まく rắc, rải
131 測る・計る・量る はかる đo, đo đạc
132 占う うらなう dự đoán, bói
133 引っ張る ひっぱる kéo
134 突く つく chọc, đâm
135 突き当たる つきあたる đi hết đường
136 立ち止まる たちどまる dừng lại
137 近寄る ちかよる tiếp cận
138 横切る よこぎる băng qua
139 転ぶ ころぶ ngã
140 つまずく ngã, vấp ngã
141 ひく chèn
142 おぼれる chìm, đắm
143 痛む いたむ đau
144 かかる bị nhiễm
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
9
145 よう say
146 吐く はく thở ra, nôn ra
147 診る みる chuẩn đoán
148 見舞う みまう đi thăm bệnh
149 勤める つとめる làm việc
150 稼ぐ かせぐ kiếm tiền
151 支払う しはらう trả tiền
152 受け取る うけとる nhận
153 払い込む はらいこむ trả vào
154 払い戻す はらいもどす trả lại
155 引き出す ひきだす rút ra
156 もうかる có lợi nhuận
157 もうける kiếm lợi
158 落ち込む おちこむ giảm, rơi
159 売れる うれる bán chạy
160 売り切れる うりきれる bán sạch
161 くっ付く くっつく gắn vào
162 くっ付ける くっつける dính vào
163 固まる かたまる cứng lại
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
10
164 固める かためる làm cứng
165 縮む ちぢむ ngắn lại, co lại
166 縮まる ちぢまる làm ngắn
167 縮める ちぢめる làm ngắn
168 沈む しずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống
169 沈める しずめる chìm, lặn
170 下がる さがる rơi
171 下げる さげる giảm bớt, hạ
172 転がる ころがる (tự)lăn
173 転がす ころがす lăn(vật gì đó)
174 傾く かたむく nghiêng
175 傾ける かたむける hướng vào
176 裏返す うらがえす lật úp
177 散らかる ちらかる bừa bộn, trong mớ hỗn độn
178 散らかす ちらかす lung tung, vương vãi
179 散らばる ちらばる vứt lung tung
180 刻む きざむ cắt nhỏ
181 挟まる はさまる bị kẹp
182 挟む はさむ kẹp
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
11
183 つぶれる bị hỏng
184 つぶす làm hỏng, giết(thời gian)
185 へこむ lõm
186 ほどける mở, cởi ra
187 ほどく cởi
188 枯れる かれる bị héo, bị tàn
189 枯らす からす héo
190 傷む いたむ bị hỏng
191 湿る しめる bị ẩm
192 凍る こおる đông cứng
193 震える ふるえる run rẩy
194 輝く かがやく sáng
195 あふれる tràn, đầy
196 余る あまる còn sót lại
197 目立つ めだつ nổi bật
198 見下ろす みおろす nhìn xuống
199 戦う/闘う たたかう đánh nhau, tranh chấp
200 敗れる やぶれる bị đánh bại
201 逃げる にげる chạy trốn
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
12
202 逃がす にがす thả ra
203 戻る もどる quay lại
204 戻す もどす để trả lại
205 はまる khớp, bị kẹt
206 はめる làm chặt lại
207 扱う あつかう đối xử, xử lý
208 関わる かかわる liên quan
209 目指す めざす hướng đến
210 立つ・発つ たつ khởi hành, rời khỏi
211 迎える むかえる đón
212 持てる もてる phổ biến, được yêu thích
213 例える たとえる ví như, so với
214 努める つとめる nỗ lực, cố gắng
215 務まる つとまる hợp
216 務める つとめる phục vụ, làm
217 取り消す とりけす hủy
218 終える おえる kết thúc
219 呼びかける よぶかける gọi
220 呼び出す よぶだす triệu hồi, triệu tập
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
13
Unit 3
221 有難い ありがたい cảm ơn
222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
223 めでたい めでたい vui, hạnh phúc
224 幸いな さいわいな hạnh phúc
225 恋しい こいしい nhớ
226 懐かしい なつかしい thân thiết, nhớ nhà
227 幼い おさない non nớt, bé
228 心細い こころぼそい cô đơn
229 かわいそうな tội nghiệp
230 気の毒な きのどくな đáng tiếc, đáng thương
231 貧しい まずしい nghèo
232 惜しい おしい đáng tiếc
233 仕方(が)ない しかた(が)ない vô phương, bó tay
234 やむを徔ない やむをえない không tránh khỏi
235 面倒くさい めんどうくさい phiền toái
236 しつこい lằng nhằng
237 くどい dài dòng, lắm lời
238 煙い けむい nhiều khói
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
14
239 邪魔な じゃまな vướng víu
240 うるさい ồn ào, om sòm
241 騒々しい そうぞうしい ồn ào, sôi nổi
242 慌ただしい あわただしい vội vã, cuống cuồng
243 そそっかしい そそっかしい vô tâm
244 思いがけない おもいがけない không ngờ đến
245 何気ない なにげない ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
246 とんでもない không thể tin được
247 くだらない vô giá trị, vô nghĩa
248 ばかばかしい buồn cười, ngu ngốc
249 でたらめな bừa, linh tinh
250 だらしない không gọn gàng
251 ずうずうしい vô liêm sỉ, trơ trẽn
252 ずるい không trung thực, láu cá
253 憎らしい にくらしい đáng ghét, ghê tởm
254 憎い にくい căm thù, ghét
255 険しい けわしい dốc, nghiêm khắc
256 辛い つらい đau đớn
257 きつい khó khăn, mệt
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
15
258 緩い ゆるい lỏng, chậm
259 鈍い にぶい cùn, đần độn, kém
260 鋭い するどい sắc, sắc sảo
261 荒い・粗い あらい bạo lực, khốc liệt
262 強引な ごういんな cưỡng bức, bắt buộc
263 勝手な かってな độc đoán
264 強気な つよきな kiên định, vững vàng
265 頑固な がんこな bảo thủ, cố chấp
266 過剰な かじょうな vượt quá, dư thừa
267 重大な じゅうたいな nghiêm trọng, nguy kịch
268 深刻な しんこくな nghiêm trọng
269 気楽な きらくな thoải mái, nhàn hạ
270 安易な あんいな dễ dàng
Unit 4
271 運 うん số, vận mệnh
272 勘 かん trực giác, linh cảm
273 感覚 かんかく cảm giác
274 神経 しんけい thần kinh, nhạy cảm
275 記憶 きおく ký ức, trí nhớ
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
16
276 様子 ようす trạng thái, tình trạng
277 雰囲気 ふんいき bầu không khí
278 魅力 みりょく mị lực
279 機嫌 きげん tâm trạng, sức khỏe
280 感心 かんしん quan tâm
281 意欲 いよく ý dục, muốn
282 全力 ぜんりょく toàn lực
283 本気 ほんき nghiêm chỉnh, chân thực
284 意識 いしき ý thức
285 感激 かんげき cảm kích, xúc động
286 同情 どうじょう cảm thông, đồng cảm
287 同意 どうい đồng ý
288 同感 どうかん đổng cảm, cùng ý kiến
289 対立 たいりつ đối lập
290 主張 しゅちょう chủ trương
291 要求 ようきゅう yêu cầu
292 徔 とく lợi ích, lãi
293 損 そん lỗ, tổn thất
294 勝負 しょうぶ đánh cược
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
17
295 勢い いきおい mạnh mẽ, tràn trề
296 爆発 ばくはつ nổ
297 災害 さいがい thảm họa
298 天候 てんこう thời tiết
299 乾燥 かんそう sự khô khan, khô hạn
300 観測 かんそく quan sát, dự đoán
301 遭難 そうなん thảm họa, tai nạn
302 発生 はっせい phát sinh
303 登場 とうじょう lối vào, xuất hiện
304 回復 かいふく hồi phục
305 援助 えんじょ viện trợ
306 保険 ほけん bảo hiểm
307 追加 ついか thêm vào
308 応用 おうよう ứng dụng
309 解答 かいとう trả lời, hồi đáp
310 結論 けつろん kết luận
311 案 あん kế hoạch, ý tưởng
312 集中 しゅうちゅう tập trung
313 区別 くべつ phân biệt
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
18
314 差別 さべつ phân biệt (chủng tộc)
315 中間 ちゅうかん ở giữa
316 逆 ぎゃく ngược lại
317 よそ よそ nơi khác
318 外 ほか người (khác), ngoài ra
319 境 さかい biên giới, ngăn cách
320 半ば なかば một nửa, ở giữa
321 普段 ふだん bình thường
322 日常 にちじょう hàng ngày
323 一般 いっぱん tổng quan, cái chung
324 常識 じょうしき thường thức
325 ことわざ thành ngữ
326 権利 けんり quyền lợi
327 義務 ぎむ nghĩa vụ
328 きっかけ cơ hội, khởi đầu
329 行動 こうどう hành động
330 使用 しよう sử dụng
331 提出 ていしゅつ đề xuất, trình bày
332 期限 きげん giới hạn, kỳ hạn
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
19
333 延期 えんき trì hoãn
334 延長 えんちょう kéo dài
335 短縮 たんしゅく rút ngắn
336 映像 えいぞう hình ảnh
337 撮影 さつえい chụp ảnh
338 背景 はいけい bối cảnh, phông nền
339 独立 どくりつ độc lập
340 候補 こうほ ứng cử, ứng cử viên
341 支持 しじ hỗ trợ
342 投票 とうひょう bầu cử
343 当選 とうせん trúng cử, trúng giải
344 抽選 ちゅうせん rút thăm
345 配布 はいふ phân phát
346 失格 しっかく mất tư cách, mất quyền
347 余暇 よか thời gian rỗi
348 行事 ぎょうじ sự kiện
349 理想 りそう lý tưởng
350 現実 げんじつ hiện thực, thực tế
351 体験 たいけん trải nghiệm
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
20
352 空想 くうそう không tưởng, kỳ diệu
353 実物 じつぶつ thực chất, nguyên bản
354 実現 じつげん hiện thực
355 実施 じっし thực thi
356 許可 きょか sự cho phép
357 全体 ぜんたい toàn thể
358 部分 ぶぶん bộ phận
359 統一 とういつ thống nhất
360 拡大 かくだい mở rộng, tăng lên
361 縮小 しゅくしょう co nhỏ, nén lại
362 集合 しゅうごう tập hợp
363 方向 ほうこう phương hướng
364 間隔 かんかく khoảng cách, khoảng giữa
365 脇 わき phía bên
366 通過 つうか thông qua
367 移動 いどう di chuyển
368 停止 ていし dừng lại, tạm dừng
369 低下 ていか rơi xuống, từ chối
370 超過 ちょうか vượt quá
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
21
Unit 5
461 アンテナ ăng ten
462 イヤホン tai nghe
463 サイレン tiếng chuông
464 コード dây (điện)
465 モニター mô tơ, màn hình
466 メーター đồng hồ đo
467 ペア một cặp
468 リズム giai điệu
469 アクセント giọng, nhấn
470 アルファベット bảng chữ cái
471 アドレス địa chỉ
472 メモ ghi chú
473 マーク đánh dấu
474 イラスト minh họa
475 サイン chữ kí, kí
476 スター ngôi sao nổi tiếng
477 アンコール lần nữa
478 モデル mẫu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
22
479 サンブル hàng mẫu
480 スタイル kiểu cách, phong cách
481 ウエスト eo, vòng eo
482 カロリー calo
483 オーバー quá
484 コントロール kiểm soát, điều khiển
485 カーブ khúc cua, cong
486 コース khóa học
487 レース cuộc đua
488 リード dẫn đầu
489 トップ đầu bảng
490 ゴール đạt thành tích, ghi bàn
491 パス vượt qua
492 ベスト tốt nhất
493 レギュラー bình thường
494 コーチ huấn luyện viên
495 キャプテン đội trưởng
496 サークル vòng
497 キャンパス trại
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
23
498 オリエンテーション định hướng
499 カリキュラム giáo án
500 プログラム chương trình
501 レッスン bài học
502 レクリエーション giải trí
503 レジャー vui chơi, rảnh rỗi
504 ガイド hướng dẫn
505 シーズン mùa
506 ダイヤ thời gian biểu
507 ウイークデー ngày trong tuần
508 サービス dịch vụ
509 アルコール cồn, rượu
510 デコレーション trang trí
Unit 6
511 最も もっとも nhất
512 ほぼ ほぼ gần như
513 相当 そうとう đáng kể
514 割に/割と/割合(に/と)
わりに・わりと・わりあい(に・と)
tương đối
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
24
515 多少 たしょう một chút
516 少々 しょうしょう một chút, khoảnh khắc
517 全て すべて mọi thứ
518 何もかも なにもかも toàn bộ, mọi thứ
519 たつぷり đủ, nhiều
520 できるだけ càng ~ càng
521 次第に しだいに dần dần
522 徐々に じょじょに từng chút một
523 さらに hơn nữa
524 一層 いっそう hơn, vẫn
525 一段と いちだんと hơn rất nhiều
526 より hơn
527 結局 けっきょく kết cuộc
528 ようやく cuối cùng
529 再び ふたたび lần nữa
530 たちまち ngay lập tức
531 今度 こんど lần tới
532 今後 こんご từ bây giờ
533 後(に) のち(に) sau đó, tương lai
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
25
534 まもなく sắp
535 そのうち(に)
lúc nào đó
536 やがて cuối cùng
537 いずれ sớm hay muộn
538 先ほど さきほど mới lúc trước
539 とっくに rồi, lâu rồi
540 すでに rồi
541 事前に じぜんに trước
542 当日 とうじつ ngày đó
543 当時 とうじ thời đó
544 一時 いちじ nhất thời, có lúc
545 至急 しきゅう khẩn cấp
546 直ちに ただちに ngay lập tức
547 早速 さっそく nhanh chóng
548 いきなり bất ngờ
549 常に つねに thường xuyên
550 絶えず たえず liên tục
551 しばしば rất thường xuyên
552 たびたび hay, nhiều lần
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
26
553 しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên
554 たまに thỉnh thoảng
555 めったに hiếm khi
556 にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung
sướng
557 にやにや・にやりと cười tủm
558 どきどき・どきりと hồi hộp
559 はらはら run rẩy
560 かんかん bực mình, nóng nảy
561 びしょびしょ・びっしょり ẩm ướt
562 うろうろ đi lung tung, đi xung quanh
563 のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら chóng mặt, hay thay đổi
565 ぶらぶら quanh quẩn, ngồi không
566 従って したがって theo đó
567 だが tuy nhiên
568 ところが nhưng
569 しかも hơn nữa
570 すると như vậy
571 なぜなら bởi vì, vì
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
27
572 だって bởi vì, như
573 ようするに tóm lại
574 すなわち có nghĩa là, đó là
575 あるいは hoặc, có lẽ
576 さて nhân tiện
577 では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで nhân tiện
579 そう言えば そういえば nghĩ kỹ thì
580 ただ nhưng, ngoại trừ
Unit 7
581 食料・食糧 しょくりょう đồ ăn, thực phẩm
582 粒 つぶ hạt, viên
583 くず vụn rác
584 栽培 さいばい nuôi trồng
585 収穫 しゅうかく thu hoạch
586 産地 さんち nơi sản xuất
587 土地 とち đất đai
588 倉庫 そうこ kho
589 所有 しょゆう sở hữu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
28
590 収集 しゅうしゅう thu thập
591 滞在 たいざい ở
592 便 べん thuận tiện
593 便 びん thư
594 設備 せつび thiết bị
595 設計 せっけい thiết kế, kế hoạch
596 制作・製作 せいさく chế tạo, sản xuất
597 製造 せいぞう chế tạo, sản xuất
598 建築 けんちく kiến thiết, xây dựng
599 人工 じんこう nhân tạo
600 圧力 あつりょく áp lực
601 刺激 しげき kích thích, khiêu khích
602 摩擦 まさつ ma sát
603 立場 たちば lập trường
604 役割 やくわり vai trò
605 分担 ぶんたん chia sẻ
606 担当 たんとう chịu trách nhiệm, đảm đương
607 交代・交替 こうたい thay phiên, thay đổi
608 代理 だいり đại lý
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
29
609 審判 しんぱん thẩm phám, trọng tài
610 監督 かんとく huấn luyện viên
611 予測 よそく dự đoán
612 予期 よき mong đợi
613 判断 はんだん phán đoán
614 評価 ひょうか đánh giá, bình phẩm
615 指示 しじ chỉ dẫn, chỉ thị
616 無視 むし bỏ qua, ngó ngơ
617 無断 むだん không cho phép
618 承知 しょうち hiểu, đồng ý
619 納徔 なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn
620 疑問 ぎもん nghi vấn
621 推測 すいそく phỏng đoán
622 肯定 こうてい khẳng định
623 参考 さんこう tham khảo
624 程度 ていど trình độ
625 評判 ひょうばん bình luận, có tiếng
626 批評 ひひょう xem xét, chỉ trích
627 推薦 すいせん tiến cử, giới thiệu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
30
628 信用 しんよう tự tin, lòng tin
629 信頼 しんらい tin tưởng, tín nhiệm
630 尊重 そんちょう tôn trọng
631 作業 さぎょう công việc, sự làm việc
632 工夫 くふう công sức, thiết bị
633 消化 しょうか tiêu hóa, tiêu thụ
634 吸収 きゅうしゅう hấp thụ
635 設置 せっち cài đặt
636 設定 せってい thiết lập, chỉnh sửa
637 調節 ちょうせつ điều khiển
638 調整 ちょうせい điều chỉnh
639 解放 かいほう mở cửa, tự do hóa, giải phóng
640 総合 そうごう tổng hợp, cùng nhau
641 連続 れんぞく liên tục
642 持続 じぞく kéo dài
643 中断 ちゅうだん gián đoạn
644 安定 あんてい ổn định
645 混乱 こんらん hỗn độn, hỗn loạn
646 上昇 じょうしょう tiến lên, tăng lên
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
31
647 達成 たっせい thành tựu, đạt được
648 事情 じじょう tình hình, điều kiện
649 事態 じたい tình hình, tình trạng
650 障害 しょうがい cản trở, khó khăn
651 福祉 ふくし phúc lợi
652 社会 しゃかい xã hội
653 都会 とかい thành phố, thành thị
654 世論 よろん dư luận
655 民族 みんぞく dân tộc
Unit 8
681 映る うつる bị phản chiếu, được chiếu
682 映す うつす chiếu, phản chiếu
683 つかる bị ngập, bị chìm
684 つける chìm xuống
685 浮かぶ うかぶ nổi, nghĩ về, bề mặt
686 浮かべる うかべる cho nổi
687 浮く うく nổi, tăng lên
688 潜る もぐる nhấn chìm, ẩn giấu
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
32
689 跳ねる はねる nhảy, chạy qua
690 背負う せおう mang vác, chịu
691 追う おう đuổi, theo đuổi
692 追いかける おいかける chạy theo, đuổi theo
693 追いつく おいつく đuổi kịp
694 追い越す おいこす vượt qua
695 振り向く ふりむく nhìn quanh, chú ý
696 捕る・採る・執る とる lấy, tuyển dụng
697 取り上げる とりあげる nhặt lên, lấy, chọn
698 取り入れる とりいれる nhận nuôi, thu hoạch
699 削る けずる cắt xuống, giảm, làm sắc
700 縛る しばる buộc, thắt
701 絞る・搾る しぼる vắt, bóp
702 回る まわる xoay quanh, quay lại
703 回す まわす xoay, qua, gửi, chuyển nhượng,
đầu tư
704 区切る くぎる chia, nhấn mạnh
705 組む くむ hiệp lực, tham gia, đoàn kết,
vượt qua
706 組み立てる くみたてる lắp ráp
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
33
707 加わる くわわる thêm vào, tăng lên
708 加える くわえる tham gia, được cộng vào, tăng
thêm
709 仕上がる しあがる được kết thúc, được hoàn thành
710 仕上げる しあげる hoàn thành, kết thúc
711 通りかかる とおりかかる đi ngang qua
712 飛び回る とびまわる bay về, vội vàng về
713 巡る めぐる quanh quanh, lặp lại, liên quan
đến
714 補う おぎなう thêm, bổ sung
715 防ぐ ふせぐ phòng, chống
716 救う すくう cứu, giúp
717 除く のぞく loại trừ, bỏ qua, lấy đi
718 省く はぶく bỏ sót, tiết kiệm
719 誤る あやまる mắc lỗi
720 奪う うばう cướp đoạt, trấn lột
721 しまう để lại
722 怠ける なまける lười biếng
723 失う うしなう mất
724 攻める せめる tấn công
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
34
725 にらむ lườm
726 責める せめる đổ lỗi
727 裏切る うらぎる phảm bội, thất vọng
728 頼る たよる dựa dẫm, dựa vào
729 遭う あう gặp gỡ
730 招く まねく mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân
731 引っ掛かる ひっかかる bị bắt, bị vướng vào, bị lừa
732 引っ掛ける ひっかける mắc, lừa đảo, ném vào
733 ひっくり返る đảo ngược, ngã
734 ひっくり返す đảo ngược, lật ngửa
735 ずれる trượt, đi chệch
736 ずらす đi lạc, thay đổi, đưa ra
737 崩れる くずれる sụp đổ
738 崩す くずす phá
739 荒れる あれる bão bùng, cuồng loạn
740 荒らす あらす tàn phá, đột phá
741 認める みとめる thừa nhận, ủy quyền, xem
742 見直す みなおす nhìn lại, cân nhắc lại
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
35
743 見慣れる みなれる quen, nhẵn mặt
744 求める もとめる tìm kiếm, yêu cầu, mua
745 漏れる もれる rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại
746 漏らす もらす tràn, buông ra, bỏ lỡ
747 なる đỡ
748 焦げる こげる bị cháy
749 反する はんする trái lại
750 膨れる ふくれる phồng, sưng
751 膨らむ ふくらむ to lên, tăng lên
752 膨らます ふくらます phồng, phình, được làm đầy
bởi
753 とがる nhọn, sắc
754 当てはまる あてはまる áp dụng
755 就く つく kiếm việc, trở thành
756 受け持つ うけもつ đảm trách
757 従う したがう theo đó, theo
758 つぶやく thì thầm, thì thào
759 述べる のべる phát biểu
760 目覚める めざめる thức giấc, mở mắt
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
36
761 限る かぎる không nhất thiết, là tốt nhất,
nhân dịp
762 片寄る・偏る かたよる dồn về một phía
763 薄まる うすまる suy nhược
764 薄める うすめる pha loãng, suy yếu
765 薄れる うすれる trở nên mờ nhạt, phai màu
766 透き通る すきとおる trở nên rõ ràng, trở nên trong
suốt
767 静まる・鎮まる しずまる trở nên yên lặng, được bình
tĩnh lại
768 静める・鎮める しずめる yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa
769 優れる すぐれる giỏi, ưu tú, hoàn hảo
770 落ち着く おちつく giữ bình tĩnh, không phô
trương
771 長引く ながびく được kéo dài
772 衰える おとろえる trở nên yếu, từ chối
773 備わる そなわる được trang bị, được ưu đãi với
774 備える そなえる chuẩn bị, trang bị, cung cấp
775 蓄える たくわえる dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng
lớn
776 整う ととのう đã sẵn sàng, được chuẩn bị tốt,
777 整える・調える ととのえる chuẩn bị, sửa, điều chỉnh
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
37
778 覆う おおう phủ, bao bọc
779 照る てる chiếu sáng
780 照らす てらす được chiếu sáng
781 染まる そまる được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi
782 染める そめる nhuộm, đỏ mặt
783 ダブる gấp đôi
784 あこがれる mong ước, mơ ước
785 うらやむ đố kỵ, ghen tị
786 あきらめる từ bỏ
787 あきれる bị shock, ngạc nhiên
788 恐れる おそれる sợ, dữ tợn, khủng khiếp
789 恨む うらむ hận, căm thù
790 慰める なぐさめる an ủi, động viên
Unit 9
791 インテリア nội thất, trang trí
792 コーナー góc, phần
793 カウンター quầy tính tiền, bar
794 スペース khoảng trống, phòng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
38
795 オープン mở, mở cửa
796 センター trung tâm, ở giữa
797 カルチャー văn hóa
798 ブーム bùng nổ
799 インフォメーション thông tin
800 キャッチ bắt lấy
801 メディア truyền thông
802 コメント bình luận
803 コラム cột
804 エピソード tập, chuyện vặt
805 アリバイ ngoại phạm
806 シリーズ loạt, chuỗi
807 ポイント điểm
808 キー chìa khóa
809 マスター bậc thầy, giỏi
810 ビジネス kinh doanh
811 キャリア nghề nghiệp, vận chuyển
812 ベテラン chuyên gia, có kinh nghiệm
813 フリー tự do, độc thân, làm tự do
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
39
814 エコノミー nền kinh tế
815 キャッシュ tiền mặt
816 インフレ lạm phát
817 デモ cuộc biểu tình, thuyết minh
818 メーカー nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ
819 システム hệ thống
820 ケース trường hợp
821 パターン mẫu
822 プラン kế hoạch
823 トラブル rắc rối
824 エラー lỗi
825 クレーム phàn nàn, phản đói
826 キャンセル hủy bỏ
827 ストップ dừng lại
828 カット cắt bớt, giảm bớt
829 カバー bao bọc, che
830 リハビリ sự phục hồi
831 プレッシャー sức ép
832 カウンセリング tư vấn
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
40
833 キャラクター nhân cách, tính cách
834 ユニークな độc nhất
835 ルーズな luộm thuộm, không đúng giờ
836 ロマンチックな lãng mạn
837 センス giác quan, cảm nhận
838 エコロジー sinh thái học
839 ダム đê
840 コンクリート bê tông
Unit 10
841 単純 たんじゅんな đơn giản
842 純粋な じゅんすいな trong sáng, nguyên chất
843 透明な とうめいな trong suốt
844 さわやかな sảng khoái, tươi
845 素直な すなおな vâng lời, dịu dàng, ôn hòa
846 率直な そっちょくな trực tính, thẳng thắn
847 誠実な せいじつな thật thà
848 謙虚な けんきょな khiêm tốn
849 賢い かしこい thông minh, khôn ngoan
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
41
850 慎重な しんちょうな khôn ngoan, dè dặt
851 穏やかな おだやかな điềm tĩnh, yên lặng
852 真剣な しんけんな nghiêm túc, nghiêm trọng
853 正式な せいしきな chính thức, trang trọng
854 主な おもな chính, chủ yếu
855 主要な しゅような chủ yếu, chính
856 貴重な きちょうな quý giá
857 偉大な いだいな vĩ đại
858 偉い えらい đáng ngưỡng mộ, vị trí cao
859 独特な どくとくな độc nhất, đặc biệt
860 特殊な とくしゅな độc đáo, riêng
861 奇妙な きみょうな kỳ lạ
862 妙な みょうな lạ, tò mò
863 怪しい あやしい đáng nghi, nghi ngờ, không chắc chắn
864 異常なし いじょうな bất thường
865 高度な こうどな độ chính xác cao
866 新たな あらたな mới, được làm mới
867 合理的な ごうりてきな hợp lý
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
42
868 器用な きような lanh tay, tài giỏi, khéo léo
869 手軽な てがるな nhẹ nhàng, đơn giản
870 手ごろな てごろな hợp lý, phù hợp
871 高価な こうかな đắt
872 ぜいたくな ぜいたくな sang trọng, lãng phí
873 豪華な ごうかな sang trọng
874 高級な こうきゅうな chất lượng cao, đắt
875 上等な じょうとうな thượng đẳng, đủ tốt
876 上品な じょうひんな thượng phẩm
877 適度な てきどな thích hợp, vừa phải
878 快適な かいてきな dễ chịu, sảng khoái
879 快い こころよい hài lòng, dễ chịu
880 順調な じゅんちょうな thuận tiện, thỏa đáng
881 活発な かっぱつな hoạt bát
882 的確な てきかくな chính xác, xác đáng
883 確実な かくじつな chắc chắn, nhất định
884 明らかな あきらかな rõ ràng
885 あいまいな あいまいな mơ hồ, không rõ ràng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
43
886 具体的な ぐたいてきな cụ thể
887 抽象的な ちゅうしょうてきな trừu tượng
888 等しい ひとしい bằng nhau, bình đẳng
889 平等な びょうどうな bình đẳng
890 公平な こうへいな công bằng
Unit 11
891 人物 じんぶつ nhân vật
892 者 もの người, kẻ
893 各自 かくじ mỗi người
894 気分 きぶん tâm tư, tinh thần
895 気配 けはい cảm giác, linh cảm
896 生きがい いきがい mục đích sống
897 行儀 ぎょうぎ tác phong, cách cư xử
898 品 ひん hàng hóa
899 姿 すがた hình ảnh, bóng dáng
900 姿勢 しせい tư thế, thái độ
901 見かけ みかけ ngoại hình, nhìn có vẻ
902 ふり đơn sơ, giả vờ
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
44
903 苦情 くじょう phàn nàn
904 口実 こうじつ xin lỗi, bào chữa
905 動機 どうき động cơ
906 皮肉 ひにく giễu cợt, mỉa mai
907 意義 いぎ ý nghĩa
908 主義 しゅぎ nguyên tắc, niềm tin
909 精神 せいしん tinh thần
910 年代 ねんだい kỷ nguyên, giai đoạn, thế hệ
911 世代 せだい thời đại , thế hệ
912 基礎 きそ cơ bản
913 基準 きじゅん tiêu chuẩn
914 標準 ひょうじゅん tiêu chuẩn, cấp bậc, trung bình
915 典型 てんけい điển hình, mô hình
916 方言 ほうげん tiếng địa phương
917 分布 ぶんぷ phân phối
918 発展 はってん phát triển, mở rộng
919 文明 ぶんめい văn minh
920 普及 ふきゅう lan tràn, khuếch tán
921 制限 せいげん hạn chế
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
45
922 限度 げんど hạn chế, có giới hạn
923 限界 げんかい giới hạn, ranh giới
924 検討 けんとう nghiên cứu, xem xét
925 選択 せんたく lựa chọn
926 考慮 こうりょ xem xét
927 重視 じゅうし xem xét, suy tính
928 見当 けんとう phỏng đoná, ước tính
929 訂正 ていせい đính chính
930 修正 しゅうせい chỉnh sửa, sửa đổi
931 反抗 はんこう chống, không vâng lời
932 抵抗 ていこう đẩy lui, chống đối
933 災難 さいなん tai nạn, thiên tai
934 汚染 おせん ô nhiễm
935 害 がい có hại
936 伝染 でんせん truyền nhiễm
937 対策 たいさく đối sách, biện pháp đối phó
938 処置 しょち biện pháp, xử lý, điều trị
939 処分 しょぶん tiêu hủy, trừng trị
940 処理 しょり xử lý
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
46
941 輪 わ vòng, lặp
942 でこぼこ lồi lõm, ổ gà
943 跡 あと dấu vết
944 手間 てま thời gian, phiền phức
945 能率 のうりつ hiệu quả, năng suất
946 性能 せいのう hiệu năng, hiệu quả
947 操作 そうさ thao tác hoạt động
948 発揮 はっき phát huy, gắng sức
949 頂点 ちょうてん đỉnh, điểm
950 周辺 しゅうへん xung quanh
951 現場 げんば hiện trường
952 状況 じょうきょう trạng thái, tình trạng
953 組織 そしき tổ chức
954 制度 せいど chế độ
955 構成 こうせい cấu thành
956 形式 けいしき hình thức
957 傾向 けいこう khuynh hướng
958 方針 ほうしん phương châm, chính sách
959 徹底 てってい triệt để
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
47
960 分析 ぶんせき phân tích
961 維持 いじ duy trì
962 管理 かんり quản lý, điều hành, điều khiển
963 行方 ゆくえ tung tích, tương lai
964 端 はし cạnh
965 場 ば địa điểm, kinh nghiệm, dịp
966 分野 ぶんや lĩnh vực
967 需要 じゅよう nhu cầu
968 供給 きょうきゅう cung cấp
969 物資 ぶっし vật tư
970 用途 ようと sử dụng
971 関連 かんれん liên quan, quan hệ
972 消耗 しょうもう tiêu thụ, tiêu hao
973 欠陥 けっかん khuyết điểm, hỏng
974 予備 よび dự bị, dự trữ
975 付属 ふぞく sự phụ thuộc, sát nhập
976 手当 てあて trị liệu, chuẩn bị
977 元 もと nguyên, ban đầu, lý do
978 面 めん mặt, mặt phẳng, diện mạo
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
48
979 説 せつ thuyết, ý kiến
980 差 さ sai khác, khoảng cách
981 間 ま giữa, trong khoảng
982 分 ぶん thành phần, điều kiện
983 筋 すじ cốt truyện
984 余裕 よゆう thừa, dư ra, phụ cấp
985 負担 ふたん gánh chịu
986 保証 ほしょう bảo hành
987 催促 さいそく thúc giục, gợi nhớ
988 成立 せいりつ thành lập
989 矛盾 むじゅん mâu thuẫn
990 存在 そんざい tồn tại
Unit 12
991 編む あむ đan
992 縫う ぬう may, khâu lại
993 指す さす biểu thị, chỉ vào, tham khảo, chơi
994 示す しめす chỉ, bày tỏ, biểu thị
995 注ぐ そそぐ chảy vào, đổ vào
996 すすぐ rửa, súc
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
49
997 触る さわる sờ
998 触れる ふれる chạm, đề cập
999 抱く いだく ôm, mang, yêu mến
1000 抱える かかえる mang, cầm
1001 担ぐ かつぐ mang, vác
1002 剥がす はがす bóc ra, lột vỏ
1003 描く えがく vẽ, mô tả, tưởng tượng
1004 砕ける くだける bị vỡ, trơn, hỏng
1005 砕く くだく phá vỡ, nghiền nát
1006 ふさがる bị chặn, bị chiếm, khít lại
1007 ふさぐ chiếm, chặn. bị trầm cảm
1008 避ける さける tránh, tránh xa
1009 よける tránh, để qua một bên
1010 それる trượt, lỗ, lạc đề
1011 そらす trốn tránh, lảng tránh
1012 見つめる みつめる nhìn chằm chằm, đối mặt
1013 眺める ながめる nhìn, trông coi
1014 見合わせる みあわせる nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy
1015 見送る みおくる đi tiễn (khách)
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
50
1016 訪れる おとずれる đến, thăm
1017 引き返す ひきかえす quay lại
1018 去る さる trải ra, đi qua, kéo dài
1019 すする hớp, hút
1020 味わう あじわる nếm, thưởng thức, trải nghiệm
1021 匂う におう có mùi, nực mùi
1022 飢える うえる đói lả
1023 問う とう hỏi về, yêu cầu
1024 語る かたる nói
1025 誓う ちかう thề, hứa
1026 支える ささえる hỗ trợ, giúp đỡ
1027 費やす ついやす tiêu
1028 用いる もちいる sử dụng, nhận nuôi, thuê
1029 改まる あらたまる được cải tiến, được thay thế
1030 改める あらためる cải tiến, thay thế
1031 収まる・納ま
る・治まる
おさまる thu nạp, định cư, bình tĩnh
1032 収める・納め
る・治める
おさめる giải quyết, đạt được, giao hàng
1033 沿う・添う そう dọc theo, men theo
1034 添える そえる gắn với
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
51
1035 兹ねる かねる không thể
1036 適する てきする hợp, xứng đáng
1037 相当する そうとうする tương thích
1038 伴う ともなう được tham gia, kèm theo, cùng với
1039 響く ひびく vang, vọng
1040 次ぐ つぐ tiếp theo
1041 略す りゃくす lượt bớt, viết tắt, tóm gọn
1042 迫る せまる tiến sát, thúc giục, cưỡng bức
1043 狙う ねらう nhắm đến
1044 犯す おかす thực hiện (hành vi phạm tội)
1045 侵す おかす xâm chiếm
1046 冒す おかす can đảm, đương đầu
1047 脅す おどす bắt nạt, đe dọa
1048 脅かす おどかす hù dọa
1049 逆らう さからう phản đối, không tuân theo
1050 妨げる さまたげる ngăn chặn
1051 打ち消す うちけす phủ nhận, bác bỏ
1052 応じる おうじる đáp lại, đối ứng
1053 承る うけたまわる hiểu, rõ rồi
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
52
1054 頂戴する ちょうだいする nhận, đồng ý, hài lòng
1055 学ぶ まなぶ học
1056 練る ねる nhào trộn, trau chuốt
1057 負う おう mang, vác
1058 果たす はたす hoàn thành
1059 引き受ける ひきうける nhâận, đảm trách
1060 増す ます taăng lên
1061 欠ける かける bỏ lỡ, thiếu sót
1062 欠かす かかす thiếu, lỡ
1063 澄む すむ trở nên rõ ràng
1064 濁る にごる dính bùn, đục
1065 濁す にごす nhập nhằng (nói)
1066 生じる しょうじる phát sinh, nguyên nhân
1067 及ぶ およぶ đạt đến, lan ra, tương đương
1068 及ぼす およぼす ảnh hưởng
1069 至る いたる dẫn đến, đi đến
1070 達する たっする đến, chạm tới
1071 実る みのる mang lại kết quả tốt
1072 暮れる くれる tối, hết
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
53
1073 劣る おとる kém hơn
1074 異なる ことなる khác
1075 乱れる みだれる hỗn hoạn, bị nhầm lẫn
1076 乱す みだす lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm
hỏng
1077 緩む ゆるす nới lỏng, được thư giãn, phá vớ
1078 緩める ゆるめる lỏng, thư giãn, hạ xuống
1079 錆びる さびる bị rỉ sét
1080 接する せっする gắn với, tiếp xúc, gặp
1081 属する ぞくする thuộc về
1082 占める しめる chiếm, giữ (vị trí)
1083 くたびれる bị mệt, bị chán
1084 恵まれる めぐまれる được ban phước, được ưa chuộng
1085 湧く わく vươn ra, được làm đầy, giống
1086 ほほえむ cười
1087 ふざける đùa cợt, hiếu động
1088 悔やむ くやむ hoối tiếc
1089 ためらう chần chừ
1090 敬う うやまう tôn trọng
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
54
Unit 13
1091 さっぱり hoàn toàn, sảng khoái, khéo léo, ngăn nắp
1092 すっきり sảng khoái, tươi mới, minh bạch
1093 実に じつに thực sự là, thực tế, thực ra
1094 思い切り おもいきり hết sức
1095 何となく なんとなく hơi hơi (cảm giác)
1096 何だか なんだか hơi hơi, 1 chút
1097 どうにか bằng cách nào đó, như thế nào đó
1098 どうにも chẳng thể làm gì
1099 何とか なんとか chút nào đó, gì đó
1100 何とも なんとも không...một chút nào
1101 わざと cố ý
1102 わざわざ làm phiền, gây phiền
1103 せっかく đã mất công
1104 あいにく đáng tiếc
1105 案の定 あんのじょう như mong đợi
1106 いよいよ cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng
1107 さすが quả là, như dự đoán, thật đúng là
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
55
1108 とにかく dù sao, cách này hay cách khác
1109 ともかく dù sao, đặt (cái gì) sang một bên
1110 せめて ít nhất, tối thiểu là
1111 せいぜい tối đa, nhiều nhất có thể
1112 どうせ dù cho, đằng nào thì
1113 ぎっしり lèn chặt, đầy chặt, kín lịch
1114 ずらりと trong một dãy
1115 あっさり đơn giản, nhẹ nhàng
1116 しんと・しいんと yên lặng, lặng lẽ
1117 ちゃんと nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối
1118 続々 ぞくぞく liên tục, cái này sau cái kia
1119 どっと tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt
1120 ばったり đột nhiên (ngã), đột ngột
1121 さっさと nhanh chóng
1122 さっと nhanh, đột ngột
1123 すっと vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo
1124 せっせと siêng năng, cần cù
1125 ざっと khoảng, nháp, qua
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
56
1126 こっそり bí mật, lén lút
1127 生き生き いきいき sinh động
1128 ぼんやり lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng
1129 ふと đột nhiên, tình cờ
1130 じかに trực tiếp
1131 一度に いちどに một lần, cùng lúc
1132 一斉に いっせいに cùng lúc
1133 共に ともに cùng với
1134 相互に そうごに lẫn nhau, cùng nhau
1135 一人一人 ひとりひとり từng người một, lần lượt
1136 いちいち từng thứ một, chi tiết
1137 所々 ところどころ đây đó
1138 どうか làm ơn
1139 できれば・できたら nếu có thể
1140 たいして không thú vị lắm
1141 恐らく おそらく có lẽ
1142 むしろ hơn, tốt
1143 果たして はたして quả nhiên, quả thật
耳から覚える N2 語彙-生きている日本語
57
1144 かえって ngược lại, hơn
1145 必ずしも かならずしも không hẳn, không cần thiết
1146 単に たんに chỉ, đơn giản
1147 いまだに vẫn chưa
1148 ついでに nhân tiện
1149 とりあえず đầu tiên, trong thơi gian này
1150 万一・万が一 まんいち・まんがいち khẩn cấp, trường hợp xấu
1151 偶然 ぐうぜん ngẫu nhiên, bất ngờ
1152 たまたま tình cờ, thỉnh thoảng
1153 実際 じっさい thực tế, thực sự
1154 同様 どうよう giống như
1155 元々 もともと ban đầu
1156 本来 ほんらい từ đầu, nguyên bản
1157 ある có, một số
1158 あらゆる tất cả
1159 たいした quan trọng, to lớn
1160 いわゆる cái được gọi là