Friday, August 2, 2019

[Ngữ pháp N5] ~がじょうずです/ ~がへたです: Giỏi/kém cái gì

By admin

Cấu trúc 1: [Danh từ] + が じょうず/ へた  です。Giỏi/kém cái gì
  • 私は スポーツが じょうずです。Tôi giỏi thể thao.
  • かのじょは すうがくが へたです。Cô ấy kém môn toán. (数学 – すうがく: toán)
  • やまださんは えいごが じょうずです。Yamada giỏi tiếng Anh.
  • かれは りょうりが へたです。Anh ấy kém trong khoản nấu ăn.
Cấu trúc 2: Động từ (thể từ điển) + こと/の + が じょうず/へた ですGiỏi/kém làm gì.
* こと/の thêm vào sau thể từ điển của động từ để tạo thành cụm danh từ chỉ một hành động nào đó. Trong mẫu câu với 「じょうず/へたです」 này,  こと và の có chức năng như nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
* Xem lại bài học về thể từ điển tại đây.
  • たなかさんは うたうこと が じょうずです。Tanaka giỏi ca hát (hát hay).
  • わたしは およぐのが へたです。Tôi kém trong khoản bơi lội.
  • かれは りょうりをするのが じょうずです。Anh ấy nấu ăn giỏi.
  • やまださんは べんきょうすることが へたです。Yamada học kém.
「じょうず」、「へた」đều là tính từ -na nên cách sử dụng giống với các tính từ -na nói chung.