[Ngữ pháp N5] Danh từ – Những kiến thức cơ bản
By admin
Các cấu trúc cơ bản của danh từ trong tiếng Nhật:
1. Thể khẳng định (hiện tại):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + です/だ。(「だ」là cách nói thông thường, ít trang trọng hơn)
Ví dụ:
- たなかさんは がくせいだ。Anh Tanaka là sinh viên.
- わたしは ベトナムじんです。Tôi là người Việt Nam.
- これは 日本語の本です。Đây là sách học tiếng Nhật.
2. Thể phủ định (hiện tại):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + では/じゃありません。
Ví dụ:
- たなかさんは がくせい じゃありません。Anh Tanaka không phải là sinh viên.
- わたしは 日本じん ではありません。Tôi không phải là người Nhật.
- これは 日本語のほん じゃない。Đây không phải là sách học tiếng Nhật.
*「じゃない」là cách nói thông thường, ít trang trọng hơn 「では/じゃありません」
3. Thể khẳng định (quá khứ):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + でした/だった。(「だった」là cách nói thông thường, ít trang trọng)
Ví dụ:
- たなかさんは がくせいでした。Anh Tanaka đã từng là sinh viên.
- きのうは かようびだった。Hôm qua là ngày thứ ba.
4. Thể phủ định (quá khứ):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + では/じゃありませんでした。
Ví dụ:
- たなかさんは がくせいでは/じゃありませんでした。Anh Tanaka không phải là sinh viên (hồi xưa)
- きのうは かようびじゃなかった。Hôm qua không phải là thứ ba.
*「じゃなかった」là cách nói thông thường, ít trang trọng hơn 「では/じゃありませんでした」
Bảng tổng kết cách dùng trang trọng và thông thường của danh từ.