Sunday, August 4, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật về Sở thích

By admin

1しゅみ趣味Sở thích
2ごらく娯楽giải trí
3スポーツthể thao
4かんしょう鑑賞するThưởng thức
5じょうえい上映するtrình chiếu
6いけばな 生け花nghệ thuật cắm hoa
7はいく俳句thơ Haiku (thơ ngắn của Nhật)
8しゅうじ習字luyện chữ
9けいこ稽古するrèn luyện
10Vẽ
11えのぐ絵の具dụng cụ vẽ
12しょうぎ将棋chơi cờ tướng
13トランプbài tây
14いご囲碁cờ vây
15星占いtử vi
16えんげい園芸nghệ thuật làm vườn
17さいばい栽培するtrồng trọt
18コレクションするsưu tập
19レクリエーションgiải lao
20かいすいよく海水浴tắm biển
21およぎ / すいえい泳ぎ/水泳bơi
22ばんぐみ番組chương trình truyền hình
23ダンスNhảy
24うたCa hát
25おんがく音楽Âm nhạc
26ピアノĐàn piano
27ギターĐàn guitar
28バイオリンĐàn violin
29えいが映画Xem phim
30テレビゲームTrò chơi điện tử
31どくしょ読書Đọc sách
32ジョギングChạy thể dục
33さいほう裁縫May vá
34あみもの編み物Đan
35ショッピングMua sắm
36りょこう旅行Đi du lịch
37つり釣りCâu cá
38サーフィンLướt sóng
39スケートボードTrượt ván
40りょうり料理Nấu ăn
41きょうぎ競技するThi đấu