Sunday, August 4, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc

By admin

テカリỦi bóng, cấn bóng
毛羽立ち(けばだち)Xù lông, vải bị nổi bông
ヒーターThanh nhiệt bàn ủi
パイピングDây viền
裏マーベルトDây chun (trong cạp)
バターン・ノッチャーKìm bấm dấu rập
パッキンYếm thuyền
パイやステープDây viền nách,viền vải cắt xéo
ハトメスLưỡi dao khuy mắt phượng
穴ボンチ替Lưỡi khoan
メスウケBúa dập khuy
バックルKhoen (khóa past)
吊りDây treo
ゴム押さえMay dằn thun
ベルトループCon đỉa, dây passant
シックĐệm đáy
縫い代(ぬいしろĐường may, chừa đường may
始末(しまつ)Xử lí
倒し(たおし)Đổ,nghiêng,bẻ
片倒し(かただおし)Bẻ về 1 phía
地縫い(じぬい)May lộn
本縫い(ほんぬい)Đường may thẳng bên trong bình thường
インターロックVắt sổ 5 chỉ
オーバーロックVắt sổ 3 chỉ
巻縫い(まきぬい)May cuốn ống
巻二本(まきにほん)May cuốn ống 2 kim (quần jeans)
すくい縫いVắt lai
割縫い(わりぬい)May rẽ