Sunday, August 4, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng

By admin

はしご 梯子thang
クレーンcần cẩu
フックmóc
レンガgạch
セメントxi-măng
いた 板ván
ブルドーザーxe ủi đất
ロード・ローラーxe lu
フォークリフトxe nâng
ダンプカーxe ben
ておしぐるま 手押し車xe cút kít
ヘルメットmũ bảo hộ
さくがんき 削岩機máy khoan đá
ようせつ こう 溶接工thợ hàn
ようせつき 溶接機máy hàn
足場giàn giáo
移動式クレーンCần cẩu di động
延長コードdây nối thêm
おのrìu
金づちbúa
かんなdụng cụ bào gỗ
空気ドリルkhoan khí nén
くぎđinh
くり抜き機mạng
こてcái bay
コンクリートbê tông
材木gỗ
シャベルcái xẻng
スパナcờ lê
断熱材vật liệu cách nhiệt
チェーンdây xích
電気ドリルMáy khoan điện
動力式サンダーmáy chà nhám
ドライ壁vách thạch cao
ドライバーTu vít/ Tuốc nơ vít
ナットbu lông
のこぎりcưa tay
のみcái đục
パイプレンチống cờ lê
はしごthang
針金dây kẽm
プラスドライバーVít ba ke
ブリキsắt thiếc
ブルドーザーXe ủi đất
ベニヤ板gỗ dán
ペンキsơn
ペンキはけCọ
ペンキローラーcây lăn sơn
ペンキ入れMâm chứa sơn nước
ペンチcái kìm
ボルトCái then, cái chốt cửa
巻尺thước dây
丸のこmáy cưa tròn
屋根板tấm gỗ làm mái nhà
弓のこCưa sắt
ワイヤーストリッパーkềm cắt, bấm cáp
ブレーカーMáy dập, máy nghiền
チップソーMáy phay (dụng cụ cắt gỗ)
電動かんなMáy bào điện động
土台Móng nhà
土間Sàn đất
ドリルMũi khoan, máy khoan, khoan
現場Công trường, nơi thực hiện công việc
羽柄材Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
Cột, trụ
自動かんな盤Máy bào tự động
測るĐo đạc
Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)
上棟Xà nhà
住宅Nhà ở
開口部Lỗ hổng, ổ thoáng
欠きSự thiết hụt, thiếu
加工Gia công, sản xuất
囲いHàng rào, tường vây
加工機Máy gia công
Khung (cửa chính, cửa sổ)
窓台Khung dưới cửa sổ
鎌継ぎBản lề
矩計Bản vẽ mặt cắt
金物Đồ kim loại
乾燥材Nguyên liệu khô
検査Kiểm tra
Xà gỗ
削るGọt, giũa, bào ,cắt
危険Sự nguy hiểm
Dụng cụ dùi
切妻Mái hiên
切るCắt gọt
木表Mặt ngoài của gỗ
木裏Mặt trong của gỗ
勾配Độ dốc, độ nghiêng
合板Gỗ dán
工具Công cụ, dụng cụ
コンプレッサーMáy nén, máy ép
コンセントỔ cắm
腰掛けCái ghế dựa, chỗ để lưng
故障Hỏng, trục trặc, sự cố
構造材Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
Cái đinh
曲がりCong, vẹo, chỗ vòng
丸太Gỗ ghép
面取りCắt góc
木材Gỗ, vật liệu gỗ
ナットTán, đinh ốc