Sunday, August 4, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng

By admin


1口座, こうざ(kouza)tài khoản
2金額, きんがく(kingaku)Số tiền
3現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき(genkin jidou yoharaiki)ATM (máy rút tiền tự động)
4平均所得, へいきんしょとく(heikin shotoku)thu nhập bình quân
5残高, ざんだか(zandaka)cân bằng
6残高照会, ざんだかしょうかい(zandaka shoukai)vấn tin số dư
7銀行, ぎんこう(ginkou)ngân hàng
8銀行手数料, ぎんこうてすうりょう(ginkou tesuuryou)phí ngân hàng
9銀行支店, ぎんこうしてん(ginkou shiten)chi nhánh ngân hàng
10現金, げんきん(genkin)tiền mặt
11銭箱, ぜにばこ(zeni bako)hộp tiền
12出納係, すいとうかかり(suitou kakari)thu ngân
13安い, やすい(yasui)giá rẻ
14小切手帳, こぎってちょう(kogittechou)Tập ngân phiếu
15小切手, こぎって(kogitte)Séc
16硬貨, こうか(kouka)đồng xu
17消費税, しょうひぜい(shouhizei)thuế tiêu thụ
18偽札, にせさつ(nise satsu)tiền giả
19クレジットカード(kurejitto ka-do)thẻ tín dụng
20通貨, つうか(tsuuka)tiền tệ
21両替, りょうがえ(ryougae)thu đổi ngoại tệ
22デビットカード(debitto ka-do)thẻ ghi nợ
23借金, しゃっきん(shakkin)nợ
24預金, よきん(yokin)tiền gửi
25割引, わりびき(waribiki)giảm giá
26寄付, きふ(kifu)tặng
27経済, けいざい(keizai)nền kinh tế
28(値段が)高い, (ねだんが)たかい((nedan ga) takai)đắt
29外貨預金, がいかよきん(gaika yokin)Tiền gửi ngoại tệ
30外国為替, がいこくかわせ(gaikoku kawase)ngoại hối