Sunday, August 4, 2019

chuyên ngành y học

By admin

Các bộ phận của cơ thể

JapaneseRomajiVietnamese
筋肉Kinniku
HoneXương
皮膚HifuDa
脂肪ShibouMỡ
脳、脳みそNou, NoumisoNão
脊髄SekizuiTủy sống
神経繊維Shinkei Sen’iDây thần kinh
血液KetsuekiMáu
赤血球SekkekkyuuHồng cầu
白血球HakkekkyuuBạch cầu
心臓ShinzouTim
肝臓KanzouGan
腎臓JinzouThận
肺臓HaizouPhổi
脾臓HizouLá lách
膵臓SuizouTuyến tụy
甲状腺KoujousenTuyến giáp trạng
下垂体KasuitaiTuyến yên
喉頭KoutouThanh quản
iDạ dày
膀胱BoukouBàng quang
肛門KoumonHậu môn
ChouRuột
小腸ShouchouRuột non
大腸DaichouRuột già
直腸ChokuchouTrực tràng
粘膜NenmakuNiêm mạc

Tên các bệnh

JapaneseRomajiVietnamese
アルツハイマー病arutsuhaimaa byoubệnh Alzheimer
心臓病Shinzoubyoubệnh tim
排尿困難Hainyou konnanbí tiểu
捻挫、挫きNenza, Kujikibong gân
吐き気、悪心Hakike, Oshinbuồn nôn
風邪Kazecảm cúm
鼻水Hanamizuchảy nước mũi
トラウマ、心的外傷Torauma, Shinteki gaishouchấn thương tâm lý
めまいMemaichóng mặt
高所恐怖症Kousho kyoufu shouchứng sợ độ cao
痙攣Keirenco giật
インフルエンザinfuruenzacúm
腹痛Fukutsuuđau bụng
筋肉痛Kinnikutsuuđau cơ
頭痛Zutsuuđau đầu
関節痛Kansetsu-tsuuđau khớp
腰痛Youtsuuđau lưng
歯痛Shitsuuđau răng
虫垂炎Chuusuienđau ruột thừa
アレルギーArerugiidị ứng
花粉症Kafunshoudị ứng phấn hoa
痰、喀痰Tan, Kakutanđờm
てんかん(癲癇)Tenkanđộng kinh
骨折Kossetsugãy xương
喘息Zensokuhen suyễn
Sekiho
高血圧症Kouketsuatsu-shouhuyết áp cao
入眠困難Nyuumin Konnankhó ngủ
呼吸困難Kokyuu Konnankhó thở
腫瘍Shuyoukhối u
でん風Dempuulang ben
結核Kekkakulao phổi
麻痺Mahiliệt cơ
潰瘍Kaiyoulở loét
不整脈Fuseimyakumạch không đều
不眠症Fuminshoumất ngủ
睡眠時遊行症
夢遊病
Suimin-ji Yuukoushou, Muyuubyoumộng du
高脂血症
脂質異常症(ししついじょうしょう)
Koushiketsu-shou
Shishitsu ijou shou
mỡ máu
色覚異常Shikikaku Ijoumù màu
にきびNikibimụn
Ibomụn cóc
うむUmumưng mủ
卒倒、気絶Sottou, Kizetsungất
鼻づまりHanazumaringhẹt mũi
食中毒Shokuchuudokungộ độc thực phẩm
痒み、痒いKayumi, Kayuingứa
ウイルス感染Uirusu Kansennhiễm virus
心筋梗塞Shinkin Kousokunhồi máu cơ tim
嘔吐Outonôn mửa
浮腫Fushuphù nề
心身症Shinshin-shourối loạn dạng cơ thể
尿路結石Nyouro Kessekisỏi thận
Netsusốt
出血熱Shukketsunetsusốt xuất huyết
腫れ、腫脹Hare, Shuchousưng
認知症Ninchishousuy giảm trí nhớ
統合失調症Tougou Shicchou Shoutâm thần phân liệt
便秘Bempitáo bón
精神病Seishinbyouthần kinh
関節リウマチKansetsu Riumachithấp khớp
痛風Tsuufuuthống phong
息切れIkigirethở ngắt quãng, thở yếu
水痘Suitouthủy đậu
下痢Geritiêu chảy
頻脈Hinmyakutim đập nhanh
どうき(動悸)Doukitim nhanh và yếu
うつ病(鬱病)Utsubyoutrầm cảm
関節捻挫Kansetsu Nenzatrẹo khớp
Jitrĩ
熱中症、熱射病Necchuushou, Nessha-byoutrúng nắng
自閉症Jiheishoutự kỷ
悪性腫瘍Akusei Shuyouu ác tính
良性腫瘍Ryousei Shuyouu lành
耳鳴りMiminariù tai
Ganung thư
炎症Enshouviêm
皮膚炎Hifuenviêm da
肝炎Kan’enviêm gan
喉の炎症Nodo no enshouviêm họng
目の炎症Me no enshouviêm mắt
鼻炎Bienviêm mũi
肺炎Haienviêm phổi
膵炎Suienviêm tuyến tụy
動脈硬化症Doumyaku Koukashouxơ vữa động mạch
出血Shukketsuxuất huyết
脳出血Nou-shukketsuxuất huyết não