chuyên ngành thương mai
By admin
しへん | 紙片 | mảnh giấy |
カントリ。リスク | rủi ro chính trị | |
チェック | kiểm tra | |
ふなづみ | 船積み | xếp hàng lên tàu |
つなぎしきん | つなぎ資金 | tín dụng gối đầu |
こうざ | 口座 | tài khoản |
にかわせてがた | 荷為替手形 | hối phiếu kèm chứng từ |
ふなづみしょるい | 船積書類 | chứng từ giao hàng |
つうさんしょう | 通産省 | Bộ Công thương |
てんぽ | 填補 | đền bù |
ざいせいほうあん | 財政法案 | Hóa đơn tài chính |
ほぜい | 保税 | bảo thuế, nợ thuế |
かぜい | 課税 | đánh thuế |
りゅうほ | 留保 | bảo lưu |
TACT (東京エア。カーゴ。ターミナル) | Ga hàng không Tokyo | |
ゆにゅうしんこく | 輸入申告 | Khai nhập khẩu |
かもつけんさ | 貨物検査 | Kiểm tra hàng |
のうふ | 納付 | Nộp (thuế) |
せいせん | 生鮮 | tươi sống |
ほぜいうんそう | 保税運送 | vận chuyển hàng nợ thuế |
こぐちかもつ | 小口貨物 | hàng lô nhỏ |
こうくうがいしゃ | 航空会社 | hãng hàng không |
うわや | 上屋 | kho hàng không |
いこじ | 意固地 | tính bảo thủ, cố chấp |
ぼうえきたいせい | 貿易体制 | thể chế ngoại thương |
ゆにゅうそくしんちいき | 輸入促進地域 | khu vực xúc tiến nhập khẩu |
にさばき | 荷捌き | phân loại hàng |
デザイン。イン。センター。 | trung tâm mẫu | |
ゆにゅうかこう | 輸入加工 | gia công nhập khẩu |
おろしぎょうむ | 卸業務 | nghiệp vụ bán sỉ |
みほんいち | 見本市 | hội chợ |
トレードセンター | trung tâm thương mại | |
サポート | giúp đỡ | |
オフィス。スペース | văn phòng | |
こべつ | 個別 | riêng |
アドバイス | góp ý | |
アポイントしゅとく | アポイント取得 | đặt chương trình |
あっせん | 斡旋 | bố trí, sắp xếp |
ゆうぐうたいせい | 優遇体制 | chế độ ưu đãi |
くじょうしょり | 苦情処理 | xử lý khiếu nại |