Sunday, August 4, 2019

chuyên ngành kế toán

By admin

Tài sản (資産)

Tài sản lưu động (流動資産)

Cash on hand手元現金/手持ち現金tiền mặt
Cash in bank預金現金tiền gửi ngân hàng
Promisery notes, bill of exchange 受取手形hối phiếu
Receivables 売掛金/未収金phải thu của khách hàng
Prepayments前払い・前渡金các khoản trả trước
Suspense payment仮払いtạm ứng
Allowance for bad debt貸倒引立て金dự phòng nợ khó đòi
Raw material 材料nguyên vật liệu
Tools (unused consumables)道具・未使用消耗品công cụ, dụng cụ
Inventories製品・商品・棚卸資産hàng tồn kho

Tài sản cố định (固定資産)

Tangible fixed assets 有形固定資産Tài sản cố định hữu hình
Plants, equipment建物・物件・機械・設備nhà xưởng, thiết bị, máy móc
Depreciation, accumulated depr.減価償却費・累計減価償却費khấu hao, khấu hao lũy kế
Intangible fixed assets無形固定資産Tài sản cố định vô hình
Bonds, stocks有価証券trái phiếu, cổ phiếu
Land used right土地使用権quyền sử dụng đất
Licenses, patents 特許使用権quyền sở hữu trí tuệ

Nợ và Vốn chủ sở hữu (負債及び資本)

Nợ (負債)

Short term liabilities短期負債 Nợ ngắn hạn
Short term loans 短期借入金 vay ngắn hạn
Payables to suppliers買掛金phải trả nhà cung cấp
Unpaid taxes 未払い租税thuế phải trả
Other payables 未払い金các khỏan phải trả khác
Longterm labilities長期負債Nợ dài hạn
Longterm loans長期借入金vay dài hạn
Bonds 社債trái phiếu
Mortgages担保ローンkhoản vay có thế chấp
Financial lease 長期ファイナンスリースthuê tài chính dài hạn

Vốn chủ sở hữu (資本)

Owner’s capital 資本金vốn góp
Withdrawal引き出しphần rút vốn
Retained earnings 剰余利益lợi nhuận để lại
Unsolved income 準備利益・未処理利益lợi nhuận chưa xử lý
Undistributed income 未配当利益lợi nhuận chưa phân phối
Bonus Allowance 賞与積立金quỹ dự phòng thưởng nhân viên
Welfare allowance 厚生積立金quỹ phúc lợi

Báo cáo thu nhập (損益計算書)

Gross sales売上高Doanh thu gộp
Sales return, sales discount売上返品・売上割引hàng trả về, giảm giá hàng bán
Net sales 純売上高Doanh thu thuần
Cost Of Goods Sold売上原価Chi Phí Hàng Bán
Raw materials原材料費chi phí nguyên vật liệu
Directlabour’s labour 直接人件費chi phí nhân công trực tiếp
Unpaid bonus未払い賞与金thưởng nhân viên
Fuel expense 燃料費chi phí nhiên liệu
Processing fee 加工費chi phí gia công
Consumables 消耗費chi tiêu tiêu dùng
Tools道具công cụ
Depreciations 減価償却費chi phí khấu hao
Factory rental expenses 工場レンタルchi phí thuê nhà máy
Water, gas, electricity光熱費chi phí điện, nước..
Gross Margin Profit売上総利益Lợi nhuận gộp
Sales expenses 販売費Chi phí bán hàng
Salaries人件費chi phí nhân công
Unpaid bonus 未払い賞与thưởng nhân viên
Depreciations減価償却費chi phí khấu hao
Advertising expenses宣伝費chi phí quảng cáo
Promotion expenses 販促費chi phí khuyến mãi