Friday, August 2, 2019

[Ngữ pháp N5] ~たいです – Tôi muốn …

By admin

~たいです。Tôi muốn LÀM gì đó…
Cách chia động từ: Động từ thể ます (bỏ ます) + たいです。
Ví dụ:
たべます → たべたいです。(muốn ăn)
はなします → はなしたいです。(muốn nói chuyện)
あいます → あいたいです。(muốn gặp)
Câu ví dụ:
1. わたしは にほんに いきたいです。Tôi muốn đi Nhật.
2. ぼくは ケーキ たべたいです。Tôi muốn ăn bánh ngọt. (ぼく: tôi – cách nói dùng cho đàn ông/con trai)
(Trong cấu trúc này trợ từ が có thể được dùng thay cho trợ từ を, nhưng giữ nguyên を cũng không sao)
* Có thể lược bỏ chủ ngữ của câu:
3. かのじょと はなしたいです。Tôi muốn nói chuyện với cô ấy.
4. せんせいに なりたいです。Tôi muốn trở thành giáo viên. (danh từ + になりたいです: muốn trở thành…)



Thể phủ định của ~たいです: ~たくないです。Tôi không muốn…
Câu ví dụ:
1. わたしは にほんに いきたくないです。Tôi không muốn đi Nhật.
2. ぼくは ケーキ/  たべたくないです。Tôi không muốn ăn bánh ngọt.
3. かのじょと はなしたくないです。Tôi không muốn nói chuyện với cô ấy.
4. せんせいに なりたくないです。Tôi không muốn trở thành giáo viên.
「~たいですか」có thể dùng để hỏi về mong muốn, nguyện vọng của người đối diện.
Ví dụ 1:
A: しょうらい、なにに なりたいですか。(Tương lai, bạn thích làm gì?)
B: えいごのせんせいに なりたいです。(Tớ muốn làm giáo viên tiếng Anh.)
Ví dụ 2:
A: なにが のみたいですか。(Bạn muốn uống gì?)
B: おちゃがいいですよ。(Cho tớ trà nhé.)
Lưu ý 1: Cách diễn đạt này KHÔNG dùng cho chủ ngữ ngôi thứ 2 và thứ 3, tức là không dùng để diễn đạt mong muốn của người khác.
Ví dụ cách dùng sai:
(x)かのじょは にほんに いきたいです。
(x)やまださんは ケーキが  たべたいです。
Lưu ý 2: Không dùng cấu trúc này để hỏi trực tiếp một người không thân thiết hoặc người bề trên.
Ví dụ cách dùng sai:
(x)せんせい、パーティーに いきたいですか。Thầy/cô có muốn đi dự tiệc không ạ?
Lưu ý 3「~たいんですがthường được sử dụng để thể hiện tế nhị mong muốn, nhu cầu nào đó, hay thể hiện sự xin phép làm gì.
Ví dụ 1:
A: すみません、やまだせんせいと   はなしたいんですが。Xin phép cho em nói chuyện với thầy Yamada ạ.
B: はい、ちょっと まってください。(Được, em chờ chút nhé.)
Ví dụ 2:
A: せんせい、おてあらいに いきたいんですが。(Thưa cô, em xin phép đi vệ sinh ạ)
B: はい、いいですよ。(Được, em đi đi)
Lưu ý 4Mẫu câu 「たい + Danh từ」
  • よみたい本(ほん) があります。Có một cuốn sách mà tôi muốn đọc.
  • 会(あ) いたい人がいます。Có một người mà tôi muốn gặp.
  • やりたいことはすべてやります。Tôi sẽ làm hết những gì muốn làm.
  • これは買(か) いたい家(いえ)です。Đây là căn nhà tôi muốn mua.
* Khi muốn diễn đạt “Tôi muốn CÁI GÌ ĐÓ” ta dùng cấu trúc: [Danh từ] + がほしいです。